Nea Salamis - AC Omonia 01.09.2024
Last match AC Omonia - Nea Salamis on 22/12/2024
-
01/09/24
13:30
|
Vòng 2
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
19
16
Ghi bàn
Thừa nhận
18
8
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 35
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 13
- 13
- Thẻ vàng
- 7
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Nea Salamis
Resultados mais recentes: AC Omonia
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32:10 | 22 | 43 | |
2 | 18 | 14 | 1 | 3 | 38:9 | 29 | 43 | |
3 | 18 | 11 | 4 | 3 | 29:14 | 15 | 37 | |
4 | 18 | 11 | 2 | 5 | 38:19 | 19 | 35 | |
5 | 18 | 9 | 5 | 4 | 38:14 | 24 | 32 | |
6 | 18 | 8 | 4 | 6 | 20:18 | 2 | 28 | |
7 | 18 | 8 | 3 | 7 | 22:22 | 0 | 27 | |
8 | 18 | 5 | 7 | 6 | 29:32 | -3 | 22 | |
9 | 18 | 5 | 5 | 8 | 21:36 | -15 | 20 | |
10 | 18 | 5 | 4 | 9 | 22:34 | -12 | 19 | |
11 | 18 | 4 | 4 | 10 | 14:32 | -18 | 16 | |
12 | 18 | 3 | 3 | 12 | 10:27 | -17 | 12 | |
13 | 18 | 3 | 2 | 13 | 14:37 | -23 | 11 | |
14 | 18 | 1 | 4 | 13 | 12:35 | -23 | 7 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 14:3 | 11 | 23 | |
2 | 9 | 7 | 0 | 2 | 16:8 | 8 | 21 | |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 22:5 | 17 | 19 | |
4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 14:7 | 7 | 19 | |
5 | 9 | 6 | 0 | 3 | 20:7 | 13 | 18 | |
6 | 9 | 5 | 2 | 2 | 16:8 | 8 | 17 | |
7 | 9 | 4 | 3 | 2 | 14:7 | 7 | 15 | |
8 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14:17 | -3 | 12 | |
9 | 9 | 3 | 2 | 4 | 13:15 | -2 | 11 | |
10 | 9 | 2 | 4 | 3 | 13:15 | -2 | 10 | |
11 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:17 | -8 | 9 | |
12 | 9 | 2 | 1 | 6 | 6:15 | -9 | 7 | |
13 | 9 | 1 | 3 | 5 | 4:12 | -8 | 6 | |
14 | 9 | 0 | 1 | 8 | 7:21 | -14 | 1 |
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 0 | 1 | 16:4 | 12 | 24 | |
2 | 9 | 6 | 2 | 1 | 18:7 | 11 | 20 | |
3 | 9 | 6 | 0 | 3 | 22:11 | 11 | 18 | |
4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 15:7 | 8 | 18 | |
5 | 9 | 3 | 5 | 1 | 18:7 | 11 | 14 | |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | 6:11 | -5 | 13 | |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | 16:17 | -1 | 12 | |
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | 9:19 | -10 | 8 | |
9 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:19 | -12 | 8 | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | 5:15 | -10 | 7 | |
11 | 9 | 2 | 0 | 7 | 6:15 | -9 | 6 | |
12 | 9 | 1 | 3 | 5 | 6:14 | -8 | 6 | |
13 | 9 | 1 | 3 | 5 | 5:14 | -9 | 6 | |
14 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8:22 | -14 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nea Salamina Famagusta và AC Omonia Nicosia khi Nea Salamina Famagusta chơi trên sân nhà là 0-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nea Salamina Famagusta và AC Omonia Nicosia là 0-2. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Nea Salamina Famagusta chơi trên sân nhà, Nea Salamina Famagusta đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-21 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.
Trong 40 lần gặp nhau gần đây, Nea Salamina Famagusta đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 29 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 96-30 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.