Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

N.E.C. - Heerenveen 06.05.2023

Trận đấu tiếp theo Heerenveen - N.E.C. on 23/04/2025

N.E.C. NIJ

Chi tiết trận đấu

Heerenveen HEE
N.E.C. NIJ

Chi tiết trận đấu

Heerenveen HEE
43 %
Sở hữu bóng
57 %
5 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (5)
12
Tổng số mũi chích ngừa
12
3
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
3
14
Fouls
19
0
Thẻ vàng
2
19
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
0
12
Ném biên
10

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
N.E.C. NIJ

Số liệu thống kê H2H

Heerenveen HEE
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 4
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 19/10/24 14:00
N.E.C. N.E.C. Heerenveen Heerenveen
3 0
TTG 10/03/24 11:45
N.E.C. N.E.C. Heerenveen Heerenveen
2 0
TTG 07/10/23 10:30
Heerenveen Heerenveen N.E.C. N.E.C.
1 1
TTG 06/05/23 14:00
N.E.C. N.E.C. Heerenveen Heerenveen
2 3
TTG 04/09/22 08:30
Heerenveen Heerenveen N.E.C. N.E.C.
0 0

Resultados mais recentes: N.E.C.

Resultados mais recentes: Heerenveen

N.E.C. NIJ

Bảng xếp hạng

Heerenveen HEE
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 34 25 7 2 81:30 51 82
2 34 23 6 5 89:40 49 75
3 34 20 9 5 86:38 48 69
4 34 20 7 7 68:35 33 67
5 34 18 10 6 66:27 39 64
6 34 17 8 9 60:37 23 59
7 34 15 9 10 55:50 5 54
8 34 12 10 12 44:50 -6 46
9 34 11 8 15 50:64 -14 41
10 34 10 10 14 45:50 -5 40
11 34 10 10 14 46:56 -10 40
12 34 8 15 11 42:45 -3 39
13 34 10 6 18 39:62 -23 36
14 34 10 6 18 42:71 -29 36
15 34 9 5 20 32:71 -39 32
16 34 6 10 18 33:65 -32 28
17 34 5 4 25 26:69 -43 19
18 34 4 6 24 31:75 -44 18
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 14 2 1 54:14 40 44
2 17 13 4 0 46:11 35 43
3 17 12 4 1 37:10 27 40
4 17 10 5 2 47:14 33 35
5 17 9 5 3 36:20 16 32
6 17 10 2 5 32:18 14 32
7 17 9 3 5 34:26 8 30
8 17 8 5 4 20:15 5 29
9 17 9 1 7 29:32 -3 28
10 17 7 6 4 28:23 5 27
11 17 8 2 7 22:26 -4 26
12 17 5 6 6 24:25 -1 21
13 17 6 3 8 21:26 -5 21
14 17 5 4 8 21:28 -7 19
15 17 3 9 5 28:28 0 18
16 17 3 9 5 16:23 -7 18
17 17 3 3 11 20:34 -14 12
18 17 3 0 14 14:33 -19 9
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 13 3 1 44:20 24 42
2 17 11 2 4 32:15 17 35
3 17 10 4 3 39:24 15 34
4 17 9 4 4 35:26 9 31
5 17 7 6 4 28:19 9 27
6 17 7 4 6 35:35 0 25
7 17 6 7 4 23:24 -1 25
8 17 5 6 6 20:16 4 21
9 17 5 6 6 14:17 -3 21
10 17 5 4 8 21:25 -4 19
11 17 5 2 10 18:34 -16 17
12 17 3 4 10 18:33 -15 13
13 17 2 5 10 16:38 -22 11
14 17 2 4 11 12:36 -24 10
15 17 3 1 13 17:42 -25 10
16 17 1 5 11 13:39 -26 8
17 17 1 3 13 11:41 -30 6
18 17 1 3 13 10:45 -35 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa NEC Nijmegen và SC Heerenveen khi NEC Nijmegen chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa NEC Nijmegen và SC Heerenveen là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi NEC Nijmegen chơi trên sân nhà, NEC Nijmegen đã thắng 10 trận, có 5 trận hòa trong khi SC Heerenveen thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-33 nghiêng về phía NEC Nijmegen.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, NEC Nijmegen đã thắng 18 trận, có 11 trận hòa trong khi SC Heerenveen thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 81-70 nghiêng về phía SC Heerenveen.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Năm 2023, 14:00
Trọng tài:
Higler Dennis, Hà Lan
Sân vận động:
Goffertstadion, Nijmegen, Hà Lan
Dung tích:
12500