U17 Hà Lan (Nữ) - Tây Ban Nha U17 (Nữ) 20.03.2024
-
20/03/24
10:00
|
Vòng 3
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:3
5
Diêm
4 - Thắng
0 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 9
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
+15
19
4
Ghi bàn
Thừa nhận
+37
43
6
- 3.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 4.3
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 19.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 18.4'
- 4.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.9
- 23
- Bàn thắng
- 49
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 10
- 1
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
20/03/24
10:00
U17 Hà Lan (Nữ)
Tây Ban Nha U17 (Nữ)
1
3
TTG
12/05/22
14:00
Tây Ban Nha U17 (Nữ)
U17 Hà Lan (Nữ)
3
0
TTG
14/05/19
11:30
Tây Ban Nha U17 (Nữ)
U17 Hà Lan (Nữ)
1
3
TTG
11/05/17
05:00
Tây Ban Nha U17 (Nữ)
U17 Hà Lan (Nữ)
2
0
TTG
08/10/10
13:00
U17 Hà Lan (Nữ)
Tây Ban Nha U17 (Nữ)
0
1
Resultados mais recentes: U17 Hà Lan (Nữ)
TTG
13/10/24
07:00
U17 Hà Lan (Nữ)
Anh U17 (Nữ)
2
2
TTG
10/10/24
14:00
U17 Hà Lan (Nữ)
Đảo Faroe U17 (Nữ)
7
0
TTG
07/10/24
14:00
Đội U17 Cộng hòa Séc (Nữ)
U17 Hà Lan (Nữ)
3
2
TTG
20/03/24
10:00
U17 Hà Lan (Nữ)
Tây Ban Nha U17 (Nữ)
1
3
TTG
17/03/24
10:00
U17 Hà Lan (Nữ)
Đội tuyển U17 (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ
6
1
Resultados mais recentes: Tây Ban Nha U17 (Nữ)
TTG
20/11/24
05:00
Đội U17 (Nữ) Áo
Tây Ban Nha U17 (Nữ)
3
3
TTG
17/11/24
11:00
Tây Ban Nha U17 (Nữ)
Đan Mạch U17 (Nữ)
3
0
TTG
14/11/24
05:00
Tây Ban Nha U17 (Nữ)
Đội tuyển U17 Ireland (Nữ)
4
1
DKT (HP)
03/11/24
17:00
Triều Tiên U17 (N)
Tây Ban Nha U17 (Nữ)
1
1
TTG
31/10/24
19:00
Tây Ban Nha U17 (Nữ)
Anh U17 (Nữ)
3
0
# | Tập đoàn RD1, QG A3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15:3 | 12 | 9 | |||
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 4 | |||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:6 | -1 | 4 |
|
||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:15 | -14 | 0 |
|
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG B1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10:2 | 8 | 6 | |||
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:6 | -4 | 2 |
|
||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:9 | -7 | 1 |
- Promotion
# | Tập đoàn RD1, QG. A1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16:2 | 14 | 9 |
|
||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
|
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:1 | 12 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:8 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:10 | -8 | 0 |
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:1 | 12 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 12:4 | 8 | 6 | ||
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:7 | -6 | 1 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:15 | -14 | 1 |
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 9 | |||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:3 | 6 | 6 |
|
||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
|
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 20:0 | 20 | 9 |
|
||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:8 | -5 | 6 | |||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 3 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:12 | -12 | 0 |
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:2 | 6 | 9 |
|
||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:4 | 7 | 6 |
|
||
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:7 | -4 | 1 |
|
||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:11 | -9 | 1 |
|
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. B2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18:2 | 16 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:5 | 6 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:5 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:22 | -22 | 0 |
- Promotion
# | Tập đoàn RD1, QG. B3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 19:0 | 19 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:10 | -4 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
|
- Promotion
# | Tập đoàn RD1, QG. B4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:0 | 9 | 9 |
|
||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:7 | -2 | 6 | |||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 3 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:4 | -3 | 0 |
|
- Promotion
- Promotion
# | Tập đoàn RD1, QG. B6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9:3 | 6 | 6 |
|
|
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4:6 | -2 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 5:9 | -4 | 1 |
|
- Promotion
# | Tập đoàn RD2, QG. A5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 14:1 | 13 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:4 | 7 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:15 | -13 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:7 | -7 | 0 |
- Qualified