Xamax - Aarau 15.12.2023
Trận đấu tiếp theo Aarau - Xamax on 07/03/2025
-
15/12/23
14:15
|
Vòng 18
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
1 - Thắng
5 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
12
14
Ghi bàn
Thừa nhận
15
16
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 26
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
14
-
14
-
12
-
12
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 8
- 9
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Xamax
Resultados mais recentes: Aarau
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 23 | 10 | 3 | 72:23 | 49 | 79 |
|
|
2 | 36 | 23 | 7 | 6 | 73:38 | 35 | 76 |
|
|
3 | 36 | 13 | 10 | 13 | 67:55 | 12 | 49 |
|
|
4 | 36 | 11 | 16 | 9 | 55:45 | 10 | 49 |
|
|
5 | 36 | 11 | 11 | 14 | 48:52 | -4 | 44 |
|
|
6 | 36 | 12 | 7 | 17 | 51:59 | -8 | 43 |
|
|
7 | 36 | 11 | 10 | 15 | 45:58 | -13 | 43 |
|
|
8 | 36 | 11 | 9 | 16 | 39:50 | -11 | 42 |
|
|
9 | 36 | 8 | 14 | 14 | 36:55 | -19 | 38 |
|
|
10 | 36 | 6 | 8 | 22 | 31:82 | -51 | 26 |
|
- Promotion
- Promotion Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 3 | 0 | 45:12 | 33 | 48 |
|
|
2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 36:15 | 21 | 38 |
|
|
3 | 18 | 7 | 8 | 3 | 32:18 | 14 | 29 |
|
|
4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 40:27 | 13 | 29 |
|
|
5 | 18 | 8 | 3 | 7 | 29:25 | 4 | 27 |
|
|
6 | 18 | 7 | 5 | 6 | 20:21 | -1 | 26 |
|
|
7 | 18 | 7 | 4 | 7 | 24:28 | -4 | 25 |
|
|
8 | 18 | 4 | 10 | 4 | 21:24 | -3 | 22 |
|
|
9 | 18 | 5 | 4 | 9 | 18:25 | -7 | 19 |
|
|
10 | 18 | 3 | 4 | 11 | 17:40 | -23 | 13 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 5 | 1 | 36:8 | 28 | 41 |
|
|
2 | 18 | 8 | 4 | 6 | 28:26 | 2 | 28 |
|
|
3 | 18 | 6 | 5 | 7 | 21:25 | -4 | 23 |
|
|
4 | 18 | 5 | 5 | 8 | 27:28 | -1 | 20 |
|
|
5 | 18 | 4 | 8 | 6 | 23:27 | -4 | 20 |
|
|
6 | 18 | 4 | 6 | 8 | 28:31 | -3 | 18 |
|
|
7 | 18 | 4 | 6 | 8 | 21:30 | -9 | 18 |
|
|
8 | 18 | 4 | 4 | 10 | 22:34 | -12 | 16 |
|
|
9 | 18 | 4 | 4 | 10 | 15:31 | -16 | 16 |
|
|
10 | 18 | 3 | 4 | 11 | 14:42 | -28 | 13 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Neuchâtel Xamax và FC Aarau khi Neuchâtel Xamax chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Neuchâtel Xamax và FC Aarau là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Neuchâtel Xamax chơi trên sân nhà, Neuchâtel Xamax đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Aarau thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-35 nghiêng về phía Neuchâtel Xamax.
Trong 53 lần gặp nhau gần đây, Neuchâtel Xamax đã thắng 19 trận, có 13 trận hòa trong khi FC Aarau thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 84-81 nghiêng về phía FC Aarau.