Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cách mạng New England - New York Red Bulls 08.06.2024

Trận đấu tiếp theo Cách mạng New England - New York Red Bulls on 29/03/2025

Cách mạng New England NE

Chi tiết trận đấu

New York Red Bulls NY
Cách mạng New England NE

Chi tiết trận đấu

New York Red Bulls NY
58 %
Sở hữu bóng
42 %
5 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (6)
14
Tổng số mũi chích ngừa
11
2
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
4
13
Fouls
13
1
Thẻ vàng
1
14
Đá phạt
17
4
Đá phạt góc
2
4
Ngoại vi
1
23
Ném biên
24
10 Diêm

3 - Thắng

0 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-12

9

21

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

20

16

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 2.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.6
  • 30
  • Bàn thắng
  • 36

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cách mạng New England NE

Số liệu thống kê H2H

New York Red Bulls NY
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 7
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/06/24 19:30
Cách mạng New England Cách mạng New England New York Red Bulls New York Red Bulls
1 0
TTG 11/05/24 19:30
New York Red Bulls New York Red Bulls Cách mạng New England Cách mạng New England
4 2
TTG 24/01/24 13:00
Cách mạng New England Cách mạng New England New York Red Bulls New York Red Bulls
0 3
TTG 30/08/23 19:30
Cách mạng New England Cách mạng New England New York Red Bulls New York Red Bulls
1 0
DKT (HP) 22/07/23 19:30
New York Red Bulls New York Red Bulls Cách mạng New England Cách mạng New England
0 0

Resultados mais recentes: Cách mạng New England

Resultados mais recentes: New York Red Bulls

Cách mạng New England NE

Bảng xếp hạng

New York Red Bulls NY
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 8 4 79:49 30 74
2 34 19 9 6 72:40 32 66
3 34 18 5 11 58:48 10 59
4 34 15 7 12 59:50 9 52
5 34 14 9 11 46:37 9 51
6 34 14 8 12 54:49 5 50
7 34 11 14 9 55:50 5 47
8 34 11 10 13 48:64 -16 43
9 34 10 10 14 46:49 -3 40
10 34 10 10 14 52:70 -18 40
11 34 11 4 19 40:61 -21 37
12 34 9 10 15 62:55 7 37
13 34 9 9 16 38:54 -16 36
14 34 9 4 21 37:74 -37 31
15 34 7 9 18 40:62 -22 30
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 8 4 79:49 30 74
2 34 19 9 6 72:40 32 66
3 34 19 7 8 63:43 20 64
4 34 19 7 8 69:50 19 64
5 34 18 5 11 58:48 10 59
6 34 16 11 7 65:48 17 59
7 34 16 9 9 51:35 16 57
8 34 15 9 10 47:39 8 54
9 34 15 7 12 59:50 9 52
10 34 15 7 12 58:49 9 52
11 34 14 9 11 46:37 9 51
12 34 15 5 14 61:60 1 50
13 34 14 8 12 54:49 5 50
14 34 13 8 13 52:49 3 47
15 34 12 11 11 65:56 9 47
16 34 11 14 9 55:50 5 47
17 34 11 10 13 48:64 -16 43
18 34 11 9 14 39:48 -9 42
19 34 11 8 15 54:56 -2 41
20 34 10 10 14 46:49 -3 40
21 34 10 10 14 52:70 -18 40
22 34 11 4 19 40:61 -21 37
23 34 9 10 15 62:55 7 37
24 34 8 13 13 50:63 -13 37
25 34 9 9 16 38:54 -16 36
26 34 9 4 21 37:74 -37 31
27 34 8 7 19 51:66 -15 31
28 34 7 9 18 40:62 -22 30
29 34 6 3 25 41:78 -37 21
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 19 7 8 63:43 20 64
2 34 19 7 8 69:50 19 64
3 34 16 11 7 65:48 17 59
4 34 16 9 9 51:35 16 57
5 34 15 9 10 47:39 8 54
6 34 15 7 12 58:49 9 52
7 34 15 5 14 61:60 1 50
8 34 13 8 13 52:49 3 47
9 34 12 11 11 65:56 9 47
10 34 11 9 14 39:48 -9 42
11 34 11 8 15 54:56 -2 41
12 34 8 13 13 50:63 -13 37
13 34 8 7 19 51:66 -15 31
14 34 6 3 25 41:78 -37 21
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 45:22 23 37
2 17 10 4 3 38:21 17 34
3 17 10 3 4 35:25 10 33
4 17 9 5 3 25:15 10 32
5 17 8 5 4 28:23 5 29
6 17 7 7 3 31:23 8 28
7 17 7 4 6 28:18 10 25
8 17 7 3 7 26:22 4 24
9 17 6 4 7 30:27 3 22
10 17 7 0 10 27:32 -5 21
11 17 5 6 6 24:25 -1 21
12 17 5 4 8 20:31 -11 19
13 17 5 4 8 19:30 -11 19
14 17 4 5 8 27:23 4 17
15 17 4 5 8 26:36 -10 17
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 43:25 18 42
2 17 11 4 2 45:22 23 37
3 17 11 4 2 36:18 18 37
4 17 11 3 3 38:20 18 36
5 17 10 4 3 38:21 17 34
6 17 10 3 4 33:22 11 33
7 17 10 3 4 35:25 10 33
8 17 10 2 5 34:25 9 32
9 17 9 5 3 39:25 14 32
10 17 9 5 3 25:15 10 32
11 17 8 7 2 25:14 11 31
12 17 8 5 4 28:23 5 29
13 17 7 7 3 31:23 8 28
14 17 7 7 3 22:15 7 28
15 17 7 5 5 27:25 2 26
16 17 7 5 5 23:21 2 26
17 17 7 4 6 28:18 10 25
18 17 7 4 6 30:23 7 25
19 17 7 3 7 26:22 4 24
20 17 6 4 7 30:27 3 22
21 17 6 4 7 33:32 1 22
22 17 6 4 7 26:26 0 22
23 17 7 0 10 27:32 -5 21
24 17 5 6 6 24:25 -1 21
25 17 5 4 8 20:31 -11 19
26 17 5 4 8 19:30 -11 19
27 17 4 5 8 27:23 4 17
28 17 4 5 8 26:36 -10 17
29 17 4 1 12 18:32 -14 13
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 43:25 18 42
2 17 11 4 2 36:18 18 37
3 17 11 3 3 38:20 18 36
4 17 10 3 4 33:22 11 33
5 17 10 2 5 34:25 9 32
6 17 9 5 3 39:25 14 32
7 17 8 7 2 25:14 11 31
8 17 7 7 3 22:15 7 28
9 17 7 5 5 27:25 2 26
10 17 7 5 5 23:21 2 26
11 17 7 4 6 30:23 7 25
12 17 6 4 7 33:32 1 22
13 17 6 4 7 26:26 0 22
14 17 4 1 12 18:32 -14 13
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 34:27 7 37
2 17 11 2 4 32:26 6 35
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 8 3 6 31:32 -1 27
5 17 6 5 6 26:34 -8 23
6 17 5 5 7 35:32 3 20
7 17 5 4 8 21:22 -1 19
8 17 4 7 6 24:27 -3 19
9 17 4 6 7 16:22 -6 18
10 17 4 5 8 19:24 -5 17
11 17 4 4 9 13:29 -16 16
12 17 4 3 10 14:29 -15 15
13 17 3 5 9 20:41 -21 14
14 17 4 0 13 18:44 -26 12
15 17 2 5 10 20:31 -11 11
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 34:27 7 37
2 17 11 2 4 32:26 6 35
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 8 3 6 28:26 2 27
5 17 8 3 6 27:25 2 27
6 17 8 3 6 31:32 -1 27
7 17 8 2 7 26:21 5 26
8 17 8 2 7 25:24 1 26
9 17 7 4 6 26:23 3 25
10 17 6 5 6 26:34 -8 23
11 17 5 8 4 27:28 -1 23
12 17 6 4 7 26:25 1 22
13 17 5 5 7 35:32 3 20
14 17 5 4 8 21:22 -1 19
15 17 4 7 6 24:27 -3 19
16 17 4 6 7 16:22 -6 18
17 17 5 2 10 28:38 -10 17
18 17 4 5 8 19:24 -5 17
19 17 4 4 9 12:23 -11 16
20 17 4 4 9 13:29 -16 16
21 17 4 3 10 14:29 -15 15
22 17 3 6 8 26:31 -5 15
23 17 3 5 9 20:41 -21 14
24 17 4 0 13 18:44 -26 12
25 17 2 5 10 20:31 -11 11
26 17 1 8 8 27:42 -15 11
27 17 2 3 12 18:34 -16 9
28 17 1 6 10 20:31 -11 9
29 17 2 2 13 23:46 -23 8
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 3 6 28:26 2 27
2 17 8 3 6 27:25 2 27
3 17 8 2 7 26:21 5 26
4 17 8 2 7 25:24 1 26
5 17 7 4 6 26:23 3 25
6 17 5 8 4 27:28 -1 23
7 17 6 4 7 26:25 1 22
8 17 5 2 10 28:38 -10 17
9 17 4 4 9 12:23 -11 16
10 17 3 6 8 26:31 -5 15
11 17 1 8 8 27:42 -15 11
12 17 2 3 12 18:34 -16 9
13 17 1 6 10 20:31 -11 9
14 17 2 2 13 23:46 -23 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa New England Revolution và New York Red Bulls là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi New England Revolution chơi trên sân nhà, New England Revolution đã thắng 21 trận, có 9 trận hòa trong khi New York Red Bulls thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 65-39 nghiêng về phía New England Revolution.

Trong 73 lần gặp nhau gần đây, New England Revolution đã thắng 30 trận, có 21 trận hòa trong khi New York Red Bulls thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 111-101 nghiêng về phía New England Revolution.

Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của New England Revolution) và 2-1 (sân của New York Red Bulls).

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Sáu 2024, 19:30
Trọng tài:
Da Silva Alexis, Mỹ
Sân vận động:
Gillette Stadium, Foxborough, Mỹ
Dung tích:
66829