Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thành phố New York - Đội bóng Philadelphia Union 18.09.2024

Trận đấu tiếp theo Thành phố New York - Đội bóng Philadelphia Union on 12/04/2025

Thành phố New York NYC

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Philadelphia Union PHI
Thành phố New York NYC

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Philadelphia Union PHI
57 %
Sở hữu bóng
43 %
9 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (1)
22
Tổng số mũi chích ngừa
9
5
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
8
15
Fouls
6
2
Thẻ vàng
1
8
Đá phạt
17
12
Đá phạt góc
4
2
Ngoại vi
2
32
Ném biên
13
10 Diêm

1 - Thắng

7 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-3

14

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

17

10

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 31
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Thành phố New York NYC

Số liệu thống kê H2H

Đội bóng Philadelphia Union PHI
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 14
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/09/24 19:30
Thành phố New York Thành phố New York Đội bóng Philadelphia Union Đội bóng Philadelphia Union
1 5
TTG 15/05/24 19:30
Đội bóng Philadelphia Union Đội bóng Philadelphia Union Thành phố New York Thành phố New York
1 2
TTG 27/01/24 11:00
Thành phố New York Thành phố New York Đội bóng Philadelphia Union Đội bóng Philadelphia Union
1 3
TTG 15/07/23 19:30
Đội bóng Philadelphia Union Đội bóng Philadelphia Union Thành phố New York Thành phố New York
2 1
TTG 27/05/23 19:30
Thành phố New York Thành phố New York Đội bóng Philadelphia Union Đội bóng Philadelphia Union
1 3

Resultados mais recentes: Thành phố New York

Resultados mais recentes: Đội bóng Philadelphia Union

Thành phố New York NYC

Bảng xếp hạng

Đội bóng Philadelphia Union PHI
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 8 4 79:49 30 74
2 34 19 9 6 72:40 32 66
3 34 18 5 11 58:48 10 59
4 34 15 7 12 59:50 9 52
5 34 14 9 11 46:37 9 51
6 34 14 8 12 54:49 5 50
7 34 11 14 9 55:50 5 47
8 34 11 10 13 48:64 -16 43
9 34 10 10 14 46:49 -3 40
10 34 10 10 14 52:70 -18 40
11 34 11 4 19 40:61 -21 37
12 34 9 10 15 62:55 7 37
13 34 9 9 16 38:54 -16 36
14 34 9 4 21 37:74 -37 31
15 34 7 9 18 40:62 -22 30
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 8 4 79:49 30 74
2 34 19 9 6 72:40 32 66
3 34 19 7 8 63:43 20 64
4 34 19 7 8 69:50 19 64
5 34 18 5 11 58:48 10 59
6 34 16 11 7 65:48 17 59
7 34 16 9 9 51:35 16 57
8 34 15 9 10 47:39 8 54
9 34 15 7 12 59:50 9 52
10 34 15 7 12 58:49 9 52
11 34 14 9 11 46:37 9 51
12 34 15 5 14 61:60 1 50
13 34 14 8 12 54:49 5 50
14 34 13 8 13 52:49 3 47
15 34 12 11 11 65:56 9 47
16 34 11 14 9 55:50 5 47
17 34 11 10 13 48:64 -16 43
18 34 11 9 14 39:48 -9 42
19 34 11 8 15 54:56 -2 41
20 34 10 10 14 46:49 -3 40
21 34 10 10 14 52:70 -18 40
22 34 11 4 19 40:61 -21 37
23 34 9 10 15 62:55 7 37
24 34 8 13 13 50:63 -13 37
25 34 9 9 16 38:54 -16 36
26 34 9 4 21 37:74 -37 31
27 34 8 7 19 51:66 -15 31
28 34 7 9 18 40:62 -22 30
29 34 6 3 25 41:78 -37 21
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 19 7 8 63:43 20 64
2 34 19 7 8 69:50 19 64
3 34 16 11 7 65:48 17 59
4 34 16 9 9 51:35 16 57
5 34 15 9 10 47:39 8 54
6 34 15 7 12 58:49 9 52
7 34 15 5 14 61:60 1 50
8 34 13 8 13 52:49 3 47
9 34 12 11 11 65:56 9 47
10 34 11 9 14 39:48 -9 42
11 34 11 8 15 54:56 -2 41
12 34 8 13 13 50:63 -13 37
13 34 8 7 19 51:66 -15 31
14 34 6 3 25 41:78 -37 21
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 45:22 23 37
2 17 10 4 3 38:21 17 34
3 17 10 3 4 35:25 10 33
4 17 9 5 3 25:15 10 32
5 17 8 5 4 28:23 5 29
6 17 7 7 3 31:23 8 28
7 17 7 4 6 28:18 10 25
8 17 7 3 7 26:22 4 24
9 17 6 4 7 30:27 3 22
10 17 7 0 10 27:32 -5 21
11 17 5 6 6 24:25 -1 21
12 17 5 4 8 20:31 -11 19
13 17 5 4 8 19:30 -11 19
14 17 4 5 8 27:23 4 17
15 17 4 5 8 26:36 -10 17
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 43:25 18 42
2 17 11 4 2 45:22 23 37
3 17 11 4 2 36:18 18 37
4 17 11 3 3 38:20 18 36
5 17 10 4 3 38:21 17 34
6 17 10 3 4 33:22 11 33
7 17 10 3 4 35:25 10 33
8 17 10 2 5 34:25 9 32
9 17 9 5 3 39:25 14 32
10 17 9 5 3 25:15 10 32
11 17 8 7 2 25:14 11 31
12 17 8 5 4 28:23 5 29
13 17 7 7 3 31:23 8 28
14 17 7 7 3 22:15 7 28
15 17 7 5 5 27:25 2 26
16 17 7 5 5 23:21 2 26
17 17 7 4 6 28:18 10 25
18 17 7 4 6 30:23 7 25
19 17 7 3 7 26:22 4 24
20 17 6 4 7 30:27 3 22
21 17 6 4 7 33:32 1 22
22 17 6 4 7 26:26 0 22
23 17 7 0 10 27:32 -5 21
24 17 5 6 6 24:25 -1 21
25 17 5 4 8 20:31 -11 19
26 17 5 4 8 19:30 -11 19
27 17 4 5 8 27:23 4 17
28 17 4 5 8 26:36 -10 17
29 17 4 1 12 18:32 -14 13
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 43:25 18 42
2 17 11 4 2 36:18 18 37
3 17 11 3 3 38:20 18 36
4 17 10 3 4 33:22 11 33
5 17 10 2 5 34:25 9 32
6 17 9 5 3 39:25 14 32
7 17 8 7 2 25:14 11 31
8 17 7 7 3 22:15 7 28
9 17 7 5 5 27:25 2 26
10 17 7 5 5 23:21 2 26
11 17 7 4 6 30:23 7 25
12 17 6 4 7 33:32 1 22
13 17 6 4 7 26:26 0 22
14 17 4 1 12 18:32 -14 13
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 34:27 7 37
2 17 11 2 4 32:26 6 35
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 8 3 6 31:32 -1 27
5 17 6 5 6 26:34 -8 23
6 17 5 5 7 35:32 3 20
7 17 5 4 8 21:22 -1 19
8 17 4 7 6 24:27 -3 19
9 17 4 6 7 16:22 -6 18
10 17 4 5 8 19:24 -5 17
11 17 4 4 9 13:29 -16 16
12 17 4 3 10 14:29 -15 15
13 17 3 5 9 20:41 -21 14
14 17 4 0 13 18:44 -26 12
15 17 2 5 10 20:31 -11 11
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 34:27 7 37
2 17 11 2 4 32:26 6 35
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 8 3 6 28:26 2 27
5 17 8 3 6 27:25 2 27
6 17 8 3 6 31:32 -1 27
7 17 8 2 7 26:21 5 26
8 17 8 2 7 25:24 1 26
9 17 7 4 6 26:23 3 25
10 17 6 5 6 26:34 -8 23
11 17 5 8 4 27:28 -1 23
12 17 6 4 7 26:25 1 22
13 17 5 5 7 35:32 3 20
14 17 5 4 8 21:22 -1 19
15 17 4 7 6 24:27 -3 19
16 17 4 6 7 16:22 -6 18
17 17 5 2 10 28:38 -10 17
18 17 4 5 8 19:24 -5 17
19 17 4 4 9 12:23 -11 16
20 17 4 4 9 13:29 -16 16
21 17 4 3 10 14:29 -15 15
22 17 3 6 8 26:31 -5 15
23 17 3 5 9 20:41 -21 14
24 17 4 0 13 18:44 -26 12
25 17 2 5 10 20:31 -11 11
26 17 1 8 8 27:42 -15 11
27 17 2 3 12 18:34 -16 9
28 17 1 6 10 20:31 -11 9
29 17 2 2 13 23:46 -23 8
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 3 6 28:26 2 27
2 17 8 3 6 27:25 2 27
3 17 8 2 7 26:21 5 26
4 17 8 2 7 25:24 1 26
5 17 7 4 6 26:23 3 25
6 17 5 8 4 27:28 -1 23
7 17 6 4 7 26:25 1 22
8 17 5 2 10 28:38 -10 17
9 17 4 4 9 12:23 -11 16
10 17 3 6 8 26:31 -5 15
11 17 1 8 8 27:42 -15 11
12 17 2 3 12 18:34 -16 9
13 17 1 6 10 20:31 -11 9
14 17 2 2 13 23:46 -23 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa New York City FC và Philadelphia Union là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi New York City FC chơi trên sân nhà, New York City FC đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi Philadelphia Union thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-14 nghiêng về phía New York City FC.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây, New York City FC đã thắng 11 trận, có 2 trận hòa trong khi Philadelphia Union thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 36-35 nghiêng về phía Philadelphia Union.

Trận thắng gần đây nhất của New York City FC trước Philadelphia Union trên sân nhà là ở năm 2019.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Chín 2024, 19:30
Trọng tài:
Lauziere Pierre-Luc, Mỹ
Sân vận động:
Yankee Stadium, Bronx, Mỹ
Dung tích:
47309