Newtown - Pen-y-Bont 11.01.2025
-
11/01/25
07:45
|
Vòng 22
-
- :
- Hoãn lại
Ai sẽ thắng?
- Newtown
- Vẽ
- Pen-y-Bont
0 - Thắng
2 - Rút thăm
8 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
6
20
Ghi bàn
Thừa nhận
19
13
- 0.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 35.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 26
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 11
- 4
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Newtown
Resultados mais recentes: Pen-y-Bont
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 0 | 5 | 61:26 | 35 | 51 | ||
2 | 22 | 15 | 5 | 2 | 42:16 | 26 | 50 | ||
3 | 22 | 11 | 7 | 4 | 29:11 | 18 | 40 | ||
4 | 22 | 10 | 4 | 8 | 35:35 | 0 | 34 | ||
5 | 22 | 9 | 5 | 8 | 32:29 | 3 | 32 | ||
6 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32:38 | -6 | 30 | ||
7 | 21 | 6 | 11 | 4 | 26:21 | 5 | 29 |
|
|
8 | 21 | 7 | 5 | 9 | 32:24 | 8 | 26 |
|
|
9 | 22 | 6 | 3 | 13 | 33:45 | -12 | 21 | ||
10 | 22 | 6 | 2 | 14 | 27:47 | -20 | 20 | ||
11 | 22 | 5 | 4 | 13 | 24:46 | -22 | 19 | ||
12 | 22 | 4 | 2 | 16 | 18:53 | -35 | 14 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 0 | 2 | 31:12 | 19 | 27 | ||
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 21:8 | 13 | 24 | ||
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 15:4 | 11 | 20 | ||
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:17 | 1 | 18 | ||
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:10 | 4 | 17 |
|
|
6 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:14 | 2 | 16 | ||
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 17:11 | 6 | 14 |
|
|
8 | 11 | 4 | 1 | 6 | 14:15 | -1 | 13 | ||
9 | 11 | 4 | 1 | 6 | 19:25 | -6 | 13 | ||
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 15:20 | -5 | 12 | ||
11 | 11 | 3 | 2 | 6 | 12:23 | -11 | 11 | ||
12 | 11 | 3 | 1 | 7 | 13:27 | -14 | 10 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 21:8 | 13 | 26 | ||
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 30:14 | 16 | 24 | ||
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 16:10 | 6 | 21 | ||
4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 14:7 | 7 | 20 | ||
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 16:15 | 1 | 16 | ||
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 15:13 | 2 | 12 |
|
|
7 | 10 | 1 | 9 | 0 | 12:11 | 1 | 12 |
|
|
8 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14:21 | -7 | 12 | ||
9 | 11 | 3 | 0 | 8 | 18:25 | -7 | 9 | ||
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:19 | -8 | 9 | ||
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 13:32 | -19 | 7 | ||
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 6:30 | -24 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Newtown AFC chơi trên sân nhà, Newtown AFC đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi Pen-y-Bont FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-13 nghiêng về phía Pen-y-Bont FC.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây, Newtown AFC đã thắng 7 trận, có 4 trận hòa trong khi Pen-y-Bont FC thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 26-22 nghiêng về phía Pen-y-Bont FC.
Kết quả mùa giải trước: 1-3 (sân của Newtown AFC) và 1-1 (sân của Pen-y-Bont FC).
Newtown AFC đã có 6 trận thua liên tiếp ở Cymru Premier.