Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya - Sfida Setagaya FC (Nữ) 14.09.2024
-
14/09/24
00:00
|
Vòng 18
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
- Đặt cược
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
10
Diêm
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
+1
14
13
Ghi bàn
Thừa nhận
+10
21
11
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 27
- Bàn thắng
- 32
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 8
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
14/09/24
00:00
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
Sfida Setagaya FC (Nữ)
0
0
TTG
12/05/24
01:00
Sfida Setagaya FC (Nữ)
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
3
5
TTG
09/09/23
00:00
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
Sfida Setagaya FC (Nữ)
1
3
TTG
14/05/23
01:00
Sfida Setagaya FC (Nữ)
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
2
1
TTG
18/06/22
00:00
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
Sfida Setagaya FC (Nữ)
0
0
Resultados mais recentes: Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
TTG
14/12/24
23:00
Albirex Niigata (Nữ)
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
2
1
TTG
08/12/24
00:30
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
Iga Kunoichi (Phụ nữ)
1
0
TTG
30/11/24
00:35
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
NTV Menina (Nữ)
2
0
TTG
23/11/24
21:00
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
Đại học quốc tế Tokyo (Nữ)
3
0
TTG
20/10/24
00:00
Đội bóng đá nữ NGU Loveledge Nagoya
Đội bóng nữ Ehime FC
3
2
Resultados mais recentes: Sfida Setagaya FC (Nữ)
DKT (HH)
07/12/24
21:45
Viamaterras Miyazaki (Nữ)
Sfida Setagaya FC (Nữ)
0
0
TTG
30/11/24
21:40
Đại học Kanagawa (Nữ)
Sfida Setagaya FC (Nữ)
0
2
TTG
20/10/24
00:00
Sfida Setagaya FC (Nữ)
Viamaterasu Miyazaki (Nữ)
1
0
TTG
12/10/24
23:00
AS Harima Albion (Nữ)
Sfida Setagaya FC (Nữ)
0
3
TTG
06/10/24
01:00
Sfida Setagaya FC (Nữ)
Shizuoka SSU Bonita (N)
4
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 16 | 1 | 5 | 55:25 | 30 | 49 |
|
|
2 | 22 | 13 | 5 | 4 | 33:20 | 13 | 44 |
|
|
3 | 22 | 13 | 5 | 4 | 36:24 | 12 | 44 |
|
|
4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 40:23 | 17 | 34 |
|
|
5 | 22 | 10 | 4 | 8 | 33:30 | 3 | 34 |
|
|
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 30:25 | 5 | 33 |
|
|
7 | 22 | 9 | 5 | 8 | 48:34 | 14 | 32 |
|
|
8 | 22 | 7 | 9 | 6 | 24:24 | 0 | 30 |
|
|
9 | 22 | 7 | 5 | 10 | 29:28 | 1 | 26 |
|
|
10 | 22 | 5 | 6 | 11 | 17:32 | -15 | 21 |
|
|
11 | 22 | 3 | 3 | 16 | 11:37 | -26 | 12 |
|
|
12 | 22 | 2 | 3 | 17 | 15:69 | -54 | 9 |
|
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 17:8 | 9 | 26 |
|
|
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 27:13 | 14 | 25 |
|
|
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 16:12 | 4 | 21 |
|
|
4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 26:13 | 13 | 20 |
|
|
5 | 11 | 6 | 1 | 4 | 15:13 | 2 | 19 |
|
|
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 19:16 | 3 | 17 |
|
|
7 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10:9 | 1 | 17 |
|
|
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 18:17 | 1 | 16 |
|
|
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 9:13 | -4 | 12 |
|
|
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 11:16 | -5 | 8 |
|
|
11 | 11 | 2 | 0 | 9 | 5:21 | -16 | 6 |
|
|
12 | 11 | 1 | 3 | 7 | 10:37 | -27 | 6 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 0 | 3 | 28:12 | 16 | 24 |
|
|
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 20:12 | 8 | 23 |
|
|
3 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:12 | 6 | 18 |
|
|
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 16:12 | 4 | 18 |
|
|
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
|
|
6 | 11 | 5 | 1 | 5 | 30:17 | 13 | 16 |
|
|
7 | 11 | 3 | 5 | 3 | 14:10 | 4 | 14 |
|
|
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:12 | 3 | 14 |
|
|
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 14:15 | -1 | 13 |
|
|
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 8:19 | -11 | 9 |
|
|
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 6:16 | -10 | 6 |
|
|
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 5:32 | -27 | 3 |
|
Tỷ lệ cược
Định dạng tỷ lệ cược
Thập phân (1.50)
Phân số (1/2)
Người Mỹ (-200)
Mã Lai (0.50)
Indonesian (-1.50)
Người Mỹ (-200)
- Toàn thời gian
- Hiệp 1
- Hiệp2
Bàn thắng Trên / Dưới
Kết thúc
Dưới