Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) - Shizuoka SSU Bonita (N) 02.04.2023
Last match Shizuoka SSU Bonita (N) - Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) on 14/09/2024
-
02/04/23
00:00
|
Vòng 3
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 10
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
14/09/24
01:00
Shizuoka SSU Bonita (N)
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
2
2
TTG
11/05/24
00:00
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
Shizuoka SSU Bonita (N)
1
5
TTG
11/06/23
00:00
Shizuoka SSU Bonita (N)
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
0
0
TTG
02/04/23
00:00
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
Shizuoka SSU Bonita (N)
2
3
Resultados mais recentes: Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
TTG
28/12/24
00:00
Đại học Otemon Gakuin (Nữ)
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
0
1
TTG
26/12/24
00:00
Đại học Sapporo (Nữ)
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
0
6
TTG
30/11/24
23:50
Đại học Shizuoka Sangyo (Nữ)
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
4
0
TTG
20/10/24
00:00
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
Bunnys Gunma FC Ngôi sao trắng (Nữ)
2
0
TTG
12/10/24
00:00
Đội bóng nữ Ehime FC
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
0
1
Resultados mais recentes: Shizuoka SSU Bonita (N)
TTG
20/10/24
00:00
Orca Kamogawa FC (Nữ)
Shizuoka SSU Bonita (N)
1
0
TTG
12/10/24
05:30
Shizuoka SSU Bonita (N)
Nippatsu Yokohama FC Hải âu (Nữ)
3
0
TTG
06/10/24
01:00
Sfida Setagaya FC (Nữ)
Shizuoka SSU Bonita (N)
4
1
TTG
29/09/24
00:00
Shizuoka SSU Bonita (N)
Iga Kunoichi (Phụ nữ)
3
1
TTG
22/09/24
02:00
Shizuoka SSU Bonita (N)
AS Harima Albion (Nữ)
3
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 12 | 8 | 2 | 38:18 | 20 | 44 |
|
|
2 | 22 | 12 | 5 | 5 | 37:25 | 12 | 41 |
|
|
3 | 22 | 11 | 7 | 4 | 39:20 | 19 | 40 |
|
|
4 | 22 | 10 | 8 | 4 | 39:21 | 18 | 38 |
|
|
5 | 22 | 11 | 4 | 7 | 36:29 | 7 | 37 |
|
|
6 | 22 | 9 | 7 | 6 | 45:28 | 17 | 34 |
|
|
7 | 22 | 7 | 9 | 6 | 31:34 | -3 | 30 |
|
|
8 | 22 | 5 | 9 | 8 | 28:37 | -9 | 24 |
|
|
9 | 22 | 5 | 7 | 10 | 24:36 | -12 | 22 |
|
|
10 | 22 | 5 | 3 | 14 | 25:39 | -14 | 18 |
|
|
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 23:35 | -12 | 17 |
|
|
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 19:62 | -43 | 13 |
|
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 4 | 1 | 19:7 | 12 | 22 |
|
|
2 | 11 | 5 | 4 | 2 | 24:12 | 12 | 19 |
|
|
3 | 11 | 5 | 4 | 2 | 16:8 | 8 | 19 |
|
|
4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 22:15 | 7 | 19 |
|
|
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 25:14 | 11 | 17 |
|
|
6 | 11 | 5 | 1 | 5 | 15:16 | -1 | 16 |
|
|
7 | 11 | 3 | 5 | 3 | 18:18 | 0 | 14 |
|
|
8 | 11 | 3 | 5 | 3 | 17:17 | 0 | 14 |
|
|
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 14:19 | -5 | 14 |
|
|
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 9:15 | -6 | 12 |
|
|
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 11:31 | -20 | 7 |
|
|
12 | 11 | 1 | 3 | 7 | 7:15 | -8 | 6 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 4 | 1 | 19:11 | 8 | 22 |
|
|
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 15:10 | 5 | 22 |
|
|
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 21:13 | 8 | 21 |
|
|
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 15:8 | 7 | 21 |
|
|
5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 23:13 | 10 | 19 |
|
|
6 | 11 | 4 | 5 | 2 | 20:14 | 6 | 17 |
|
|
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 14:17 | -3 | 16 |
|
|
8 | 11 | 3 | 2 | 6 | 16:20 | -4 | 11 |
|
|
9 | 11 | 2 | 4 | 5 | 15:21 | -6 | 10 |
|
|
10 | 11 | 2 | 4 | 5 | 10:19 | -9 | 10 |
|
|
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 8:31 | -23 | 6 |
|
|
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 11:20 | -9 | 4 |
|