Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ) - Viamaterasu Miyazaki (Nữ) 29.09.2024
-
29/09/24
00:00
|
Vòng 19
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
10
Diêm
2 - Thắng
1 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
-8
10
18
Ghi bàn
Thừa nhận
+10
22
12
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.2
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.5'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 28
- Bàn thắng
- 34
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
29/09/24
00:00
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
Viamaterasu Miyazaki (Nữ)
2
1
TTG
19/05/24
00:00
Viamaterasu Miyazaki (Nữ)
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
1
0
Resultados mais recentes: Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
TTG
30/11/24
23:50
Đại học Shizuoka Sangyo (Nữ)
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
4
0
TTG
20/10/24
00:00
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
Bunnys Gunma FC Ngôi sao trắng (Nữ)
2
0
TTG
12/10/24
00:00
Đội bóng nữ Ehime FC
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
0
1
TTG
06/10/24
00:00
AS Harima Albion (Nữ)
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
0
3
TTG
29/09/24
00:00
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
Viamaterasu Miyazaki (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Viamaterasu Miyazaki (Nữ)
TTG
20/10/24
00:00
Sfida Setagaya FC (Nữ)
Viamaterasu Miyazaki (Nữ)
1
0
TTG
13/10/24
00:00
Viamaterasu Miyazaki (Nữ)
Orca Kamogawa FC (Nữ)
4
3
TTG
06/10/24
00:00
Iga Kunoichi (Phụ nữ)
Viamaterasu Miyazaki (Nữ)
2
4
TTG
29/09/24
00:00
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
Viamaterasu Miyazaki (Nữ)
2
1
TTG
16/09/24
00:00
Viamaterasu Miyazaki (Nữ)
Bunnys Gunma FC Ngôi sao trắng (Nữ)
6
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 16 | 1 | 5 | 55:25 | 30 | 49 |
|
|
2 | 22 | 13 | 5 | 4 | 33:20 | 13 | 44 |
|
|
3 | 22 | 13 | 5 | 4 | 36:24 | 12 | 44 |
|
|
4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 40:23 | 17 | 34 |
|
|
5 | 22 | 10 | 4 | 8 | 33:30 | 3 | 34 |
|
|
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 30:25 | 5 | 33 |
|
|
7 | 22 | 9 | 5 | 8 | 48:34 | 14 | 32 |
|
|
8 | 22 | 7 | 9 | 6 | 24:24 | 0 | 30 |
|
|
9 | 22 | 7 | 5 | 10 | 29:28 | 1 | 26 |
|
|
10 | 22 | 5 | 6 | 11 | 17:32 | -15 | 21 |
|
|
11 | 22 | 3 | 3 | 16 | 11:37 | -26 | 12 |
|
|
12 | 22 | 2 | 3 | 17 | 15:69 | -54 | 9 |
|
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 17:8 | 9 | 26 |
|
|
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 27:13 | 14 | 25 |
|
|
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 16:12 | 4 | 21 |
|
|
4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 26:13 | 13 | 20 |
|
|
5 | 11 | 6 | 1 | 4 | 15:13 | 2 | 19 |
|
|
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 19:16 | 3 | 17 |
|
|
7 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10:9 | 1 | 17 |
|
|
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 18:17 | 1 | 16 |
|
|
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 9:13 | -4 | 12 |
|
|
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 11:16 | -5 | 8 |
|
|
11 | 11 | 2 | 0 | 9 | 5:21 | -16 | 6 |
|
|
12 | 11 | 1 | 3 | 7 | 10:37 | -27 | 6 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 0 | 3 | 28:12 | 16 | 24 |
|
|
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 20:12 | 8 | 23 |
|
|
3 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:12 | 6 | 18 |
|
|
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 16:12 | 4 | 18 |
|
|
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 |
|
|
6 | 11 | 5 | 1 | 5 | 30:17 | 13 | 16 |
|
|
7 | 11 | 3 | 5 | 3 | 14:10 | 4 | 14 |
|
|
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:12 | 3 | 14 |
|
|
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 14:15 | -1 | 13 |
|
|
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 8:19 | -11 | 9 |
|
|
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 6:16 | -10 | 6 |
|
|
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 5:32 | -27 | 3 |
|