Celje - Koper 12.05.2024
Trận đấu tiếp theo Koper - Celje on 12/03/2025
-
12/05/24
09:00
|
Vòng 35
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
19
14
Ghi bàn
Thừa nhận
13
14
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.3'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 33
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
17
-
16
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 2
- 9
- Thẻ vàng
- 14
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Celje
Resultados mais recentes: Koper
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 24 | 7 | 5 | 75:34 | 41 | 79 |
|
|
2 | 36 | 19 | 10 | 7 | 67:35 | 32 | 67 |
|
|
3 | 36 | 18 | 10 | 8 | 69:44 | 25 | 64 |
|
|
4 | 36 | 12 | 14 | 10 | 42:42 | 0 | 50 |
|
|
5 | 36 | 12 | 12 | 12 | 51:49 | 2 | 48 |
|
|
6 | 36 | 11 | 10 | 15 | 42:55 | -13 | 43 |
|
|
7 | 36 | 13 | 4 | 19 | 52:60 | -8 | 43 |
|
|
8 | 36 | 10 | 6 | 20 | 37:64 | -27 | 36 |
|
|
9 | 36 | 7 | 12 | 17 | 33:51 | -18 | 33 |
|
|
10 | 36 | 8 | 7 | 21 | 37:71 | -34 | 31 |
|
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 1 | 2 | 44:12 | 32 | 46 |
|
|
2 | 18 | 13 | 2 | 3 | 38:17 | 21 | 41 |
|
|
3 | 18 | 7 | 8 | 3 | 30:19 | 11 | 29 |
|
|
4 | 18 | 7 | 7 | 4 | 23:21 | 2 | 28 |
|
|
5 | 18 | 7 | 5 | 6 | 28:25 | 3 | 26 |
|
|
6 | 18 | 5 | 6 | 7 | 22:24 | -2 | 21 |
|
|
7 | 18 | 6 | 3 | 9 | 24:27 | -3 | 21 |
|
|
8 | 18 | 4 | 5 | 9 | 19:27 | -8 | 17 |
|
|
9 | 18 | 3 | 5 | 10 | 17:32 | -15 | 14 |
|
|
10 | 18 | 3 | 4 | 11 | 19:37 | -18 | 13 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 37:17 | 20 | 38 |
|
|
2 | 18 | 11 | 2 | 5 | 39:25 | 14 | 35 |
|
|
3 | 18 | 6 | 4 | 8 | 20:31 | -11 | 22 |
|
|
4 | 18 | 5 | 7 | 6 | 19:21 | -2 | 22 |
|
|
5 | 18 | 5 | 7 | 6 | 23:24 | -1 | 22 |
|
|
6 | 18 | 7 | 1 | 10 | 28:33 | -5 | 22 |
|
|
7 | 18 | 4 | 9 | 5 | 23:23 | 0 | 21 |
|
|
8 | 18 | 6 | 1 | 11 | 18:37 | -19 | 19 |
|
|
9 | 18 | 4 | 7 | 7 | 16:19 | -3 | 19 |
|
|
10 | 18 | 5 | 3 | 10 | 18:34 | -16 | 18 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa NK Celje và FC Koper khi NK Celje chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa NK Celje và FC Koper là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 37 lần gặp nhau gần đây khi NK Celje chơi trên sân nhà, NK Celje đã thắng 11 trận, có 10 trận hòa trong khi FC Koper thắng 16 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 58-49 nghiêng về phía FC Koper.
Trong 75 lần gặp nhau gần đây, NK Celje đã thắng 21 trận, có 20 trận hòa trong khi FC Koper thắng 34 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 115-86 nghiêng về phía FC Koper.