Celje - Olimpija Ljubljana 28.04.2024
Trận đấu tiếp theo Olimpija Ljubljana - Celje on 01/03/2025
-
28/04/24
09:00
|
Vòng 33
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
19
14
Ghi bàn
Thừa nhận
22
16
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.2
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.7'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 33
- Bàn thắng
- 38
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
17
-
16
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 12
- Thẻ vàng
- 14
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Celje
Resultados mais recentes: Olimpija Ljubljana
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 24 | 7 | 5 | 75:34 | 41 | 79 |
|
|
2 | 36 | 19 | 10 | 7 | 67:35 | 32 | 67 |
|
|
3 | 36 | 18 | 10 | 8 | 69:44 | 25 | 64 |
|
|
4 | 36 | 12 | 14 | 10 | 42:42 | 0 | 50 |
|
|
5 | 36 | 12 | 12 | 12 | 51:49 | 2 | 48 |
|
|
6 | 36 | 11 | 10 | 15 | 42:55 | -13 | 43 |
|
|
7 | 36 | 13 | 4 | 19 | 52:60 | -8 | 43 |
|
|
8 | 36 | 10 | 6 | 20 | 37:64 | -27 | 36 |
|
|
9 | 36 | 7 | 12 | 17 | 33:51 | -18 | 33 |
|
|
10 | 36 | 8 | 7 | 21 | 37:71 | -34 | 31 |
|
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 1 | 2 | 44:12 | 32 | 46 |
|
|
2 | 18 | 13 | 2 | 3 | 38:17 | 21 | 41 |
|
|
3 | 18 | 7 | 8 | 3 | 30:19 | 11 | 29 |
|
|
4 | 18 | 7 | 7 | 4 | 23:21 | 2 | 28 |
|
|
5 | 18 | 7 | 5 | 6 | 28:25 | 3 | 26 |
|
|
6 | 18 | 5 | 6 | 7 | 22:24 | -2 | 21 |
|
|
7 | 18 | 6 | 3 | 9 | 24:27 | -3 | 21 |
|
|
8 | 18 | 4 | 5 | 9 | 19:27 | -8 | 17 |
|
|
9 | 18 | 3 | 5 | 10 | 17:32 | -15 | 14 |
|
|
10 | 18 | 3 | 4 | 11 | 19:37 | -18 | 13 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 37:17 | 20 | 38 |
|
|
2 | 18 | 11 | 2 | 5 | 39:25 | 14 | 35 |
|
|
3 | 18 | 6 | 4 | 8 | 20:31 | -11 | 22 |
|
|
4 | 18 | 5 | 7 | 6 | 19:21 | -2 | 22 |
|
|
5 | 18 | 5 | 7 | 6 | 23:24 | -1 | 22 |
|
|
6 | 18 | 7 | 1 | 10 | 28:33 | -5 | 22 |
|
|
7 | 18 | 4 | 9 | 5 | 23:23 | 0 | 21 |
|
|
8 | 18 | 6 | 1 | 11 | 18:37 | -19 | 19 |
|
|
9 | 18 | 4 | 7 | 7 | 16:19 | -3 | 19 |
|
|
10 | 18 | 5 | 3 | 10 | 18:34 | -16 | 18 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa NK Celje và Olimpija Ljubljana khi NK Celje chơi trên sân nhà là 0-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa NK Celje và Olimpija Ljubljana là 0-0. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 39 lần gặp nhau gần đây khi NK Celje chơi trên sân nhà, NK Celje đã thắng 7 trận, có 16 trận hòa trong khi Olimpija Ljubljana thắng 16 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 54-42 nghiêng về phía Olimpija Ljubljana.
Trong 77 lần gặp nhau gần đây, NK Celje đã thắng 19 trận, có 27 trận hòa trong khi Olimpija Ljubljana thắng 31 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 108-97 nghiêng về phía Olimpija Ljubljana.