Nomme Kalju - Levadia 27.10.2024
-
27/10/24
08:30
|
Vòng 34
-
- 0 : 4
- Hoàn thành
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
23
16
Ghi bàn
Thừa nhận
26
5
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.6
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.5
- 23'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.9'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 39
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
28
-
17
-
15
-
15
-
15
-
14
-
13
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 15
- 10
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Nomme Kalju
Resultados mais recentes: Levadia
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 27 | 6 | 3 | 82:19 | 63 | 87 | |
2 | 36 | 21 | 9 | 6 | 79:44 | 35 | 72 | |
3 | 36 | 23 | 3 | 10 | 74:39 | 35 | 72 | |
4 | 36 | 21 | 7 | 8 | 69:43 | 26 | 70 | |
5 | 36 | 11 | 9 | 16 | 47:54 | -7 | 42 | |
6 | 36 | 10 | 12 | 14 | 48:63 | -15 | 42 | |
7 | 36 | 9 | 8 | 19 | 35:57 | -22 | 35 | |
8 | 36 | 8 | 10 | 18 | 46:67 | -21 | 34 | |
9 | 36 | 8 | 7 | 21 | 37:74 | -37 | 31 | |
10 | 36 | 2 | 9 | 25 | 22:79 | -57 | 15 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 2 | 2 | 40:18 | 22 | 44 | |
2 | 18 | 12 | 6 | 0 | 37:9 | 28 | 42 | |
3 | 18 | 12 | 3 | 3 | 43:24 | 19 | 39 | |
4 | 18 | 11 | 2 | 5 | 37:21 | 16 | 35 | |
5 | 18 | 6 | 4 | 8 | 25:27 | -2 | 22 | |
6 | 18 | 6 | 2 | 10 | 20:31 | -11 | 20 | |
7 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19:32 | -13 | 18 | |
8 | 18 | 4 | 6 | 8 | 24:32 | -8 | 18 | |
9 | 18 | 3 | 7 | 8 | 19:30 | -11 | 16 | |
10 | 18 | 2 | 5 | 11 | 11:40 | -29 | 11 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 0 | 3 | 45:10 | 35 | 45 | |
2 | 18 | 12 | 1 | 5 | 37:18 | 19 | 37 | |
3 | 18 | 9 | 6 | 3 | 36:20 | 16 | 33 | |
4 | 18 | 7 | 5 | 6 | 29:25 | 4 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 5 | 6 | 29:33 | -4 | 26 | |
6 | 18 | 5 | 5 | 8 | 22:27 | -5 | 20 | |
7 | 18 | 4 | 5 | 9 | 16:25 | -9 | 17 | |
8 | 18 | 4 | 4 | 10 | 22:35 | -13 | 16 | |
9 | 18 | 2 | 5 | 11 | 17:43 | -26 | 11 | |
10 | 18 | 0 | 4 | 14 | 11:39 | -28 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nõmme Kalju và Levadia Tallinn khi Nõmme Kalju chơi trên sân nhà là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nõmme Kalju và Levadia Tallinn là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 36 lần gặp nhau gần đây khi Nõmme Kalju chơi trên sân nhà, Nõmme Kalju đã thắng 8 trận, có 8 trận hòa trong khi Levadia Tallinn thắng 20 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 61-36 nghiêng về phía Levadia Tallinn.
Trong 79 lần gặp nhau gần đây, Nõmme Kalju đã thắng 19 trận, có 24 trận hòa trong khi Levadia Tallinn thắng 36 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 119-84 nghiêng về phía Levadia Tallinn.