Đội bóng đá nữ Bắc Carolina Courage - Racing Louisville FC (Nữ) 09.09.2023
Last match Racing Louisville FC (Nữ) - Đội bóng đá nữ Bắc Carolina Courage on 21/09/2024
-
09/09/23
12:30
|
Cuối cùng
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Đội bóng đá nữ Bắc Carolina Courage
Resultados mais recentes: Racing Louisville FC (Nữ)
# | Tập đoàn Central Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14:4 | 10 | 13 | |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10:6 | 4 | 12 | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4:11 | -7 | 6 | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3:10 | -7 | 4 |
# | Tập đoàn East Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 15:5 | 10 | 11 | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10:7 | 3 | 11 | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10:13 | -3 | 9 | |
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5:15 | -10 | 2 |
# | Tập đoàn West Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7:0 | 7 | 14 |
|
|
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7:8 | -1 | 8 |
|
|
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8:7 | 1 | 7 |
|
|
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4:11 | -7 | 4 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn Central Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:2 | 6 | 9 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 |
# | Tập đoàn East Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12:1 | 11 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:6 | 3 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn West Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1:0 | 1 | 5 |
|
|
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 4 |
|
# | Tập đoàn Central Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | |
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:9 | -8 | 0 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:8 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn East Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:6 | 0 | 4 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:10 | -7 | 1 |
# | Tập đoàn West Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
|
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
|
Sự kiện trận đấu
Trong 8 lần gặp nhau gần đây, North Carolina Courage đã thắng 8 trận, có 0 trận hòa trong khi Racing Louisville FC thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 24-5 nghiêng về phía North Carolina Courage.
North Carolina Courage đã bất bại 11 trận gần đây nhất trên sân nhà.
Racing Louisville FC đã bất bại 4 trận gần đây nhất.
Racing Louisville FC đã không thể thắng trong 8 trận đấu với North Carolina Courage gần đây nhất.