Odense Q (Nữ) - Fortuna Hjørring (Nữ) 23.09.2024
-
23/09/24
09:00
|
Vòng 14
-
- :
- Hoãn lại
9
Diêm
6 - Thắng
2 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
+13
18
5
Ghi bàn
Thừa nhận
+10
17
7
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 35.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.8'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 23
- Bàn thắng
- 24
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 17
- 0
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
23/11/24
08:00
Odense Q (Nữ)
Fortuna Hjørring (Nữ)
1
2
TTG
21/09/19
07:00
Odense Q (Nữ)
Fortuna Hjørring (Nữ)
5
8
TTG
07/09/19
09:00
Fortuna Hjørring (Nữ)
Odense Q (Nữ)
2
3
TTG
20/10/18
08:00
Fortuna Hjørring (Nữ)
Odense Q (Nữ)
2
0
TTG
08/09/18
07:00
Odense Q (Nữ)
Fortuna Hjørring (Nữ)
0
3
Resultados mais recentes: Odense Q (Nữ)
TTG
23/11/24
08:00
Odense Q (Nữ)
Fortuna Hjørring (Nữ)
1
2
TTG
17/11/24
07:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Odense Q (Nữ)
1
4
TTG
10/11/24
09:00
Odense Q (Nữ)
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
0
0
TTG
01/11/24
14:00
Koldingq (Nữ)
Odense Q (Nữ)
2
2
TTG
19/10/24
09:00
Odense Q (Nữ)
Nordsjaelland (Nữ)
0
2
Resultados mais recentes: Fortuna Hjørring (Nữ)
TTG
23/11/24
08:00
Odense Q (Nữ)
Fortuna Hjørring (Nữ)
1
2
TTG
17/11/24
09:00
Fortuna Hjørring (Nữ)
HB Koge (Nữ)
2
1
TTG
10/11/24
07:00
Koldingq (Nữ)
Fortuna Hjørring (Nữ)
2
5
TTG
03/11/24
07:00
Fortuna Hjørring (Nữ)
Nordsjaelland (Nữ)
2
1
TTG
20/10/24
07:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Fortuna Hjørring (Nữ)
0
4
# | Tập đoàn Kvindeliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 36:10 | 26 | 36 |
|
|
2 | 14 | 10 | 0 | 4 | 26:13 | 13 | 30 |
|
|
3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 24:11 | 13 | 27 |
|
|
4 | 14 | 4 | 6 | 4 | 19:17 | 2 | 18 |
|
|
5 | 14 | 5 | 2 | 7 | 22:13 | 9 | 17 |
|
|
6 | 14 | 5 | 1 | 8 | 11:22 | -11 | 16 |
|
|
7 | 14 | 2 | 2 | 10 | 10:36 | -26 | 8 |
|
|
8 | 14 | 1 | 3 | 10 | 11:37 | -26 | 6 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Kvindeliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 17:7 | 10 | 17 |
|
|
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 14:6 | 8 | 15 |
|
|
3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 11:4 | 7 | 13 |
|
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 15:5 | 10 | 10 |
|
|
5 | 7 | 1 | 4 | 2 | 8:7 | 1 | 7 |
|
|
6 | 7 | 2 | 0 | 5 | 5:12 | -7 | 6 |
|
|
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 9:15 | -6 | 5 |
|
|
8 | 7 | 1 | 0 | 6 | 5:19 | -14 | 3 |
|
# | Tập đoàn Kvindeliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 19:3 | 16 | 19 |
|
|
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 12:7 | 5 | 15 |
|
|
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 13:7 | 6 | 14 |
|
|
4 | 7 | 3 | 2 | 2 | 11:10 | 1 | 11 |
|
|
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 6:10 | -4 | 10 |
|
|
6 | 7 | 2 | 1 | 4 | 7:8 | -1 | 7 |
|
|
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 5:17 | -12 | 5 |
|
|
8 | 7 | 0 | 1 | 6 | 2:22 | -20 | 1 |
|