Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

OFI Crete - Atromitos 30.03.2024

Last match Atromitos - OFI Crete on 14/12/2024

OFI Crete OFI

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR
OFI Crete OFI

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR
50 %
Sở hữu bóng
50 %
4 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (7)
14
Tổng số mũi chích ngừa
11
1
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
4
10
Fouls
18
3
Thẻ vàng
5
18
Đá phạt
10
5
Đá phạt góc
3
22
Ném biên
16
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-9

12

21

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

10

16

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 2.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 33
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
OFI Crete OFI

Số liệu thống kê H2H

Atromitos ATR
  • 20% 1thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 0thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 2
  • 18
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 14/12/24 12:30
Atromitos Atromitos OFI Crete OFI Crete
0 0
TTG 24/08/24 12:30
OFI Crete OFI Crete Atromitos Atromitos 2
1 1
TTG 08/08/24 11:45
Atromitos Atromitos OFI Crete OFI Crete
0 1
TTG 30/03/24 14:00
OFI Crete OFI Crete Atromitos Atromitos
0 0
TTG 13/01/24 12:00
Atromitos Atromitos OFI Crete OFI Crete
1 1

Resultados mais recentes: OFI Crete

Resultados mais recentes: Atromitos

OFI Crete OFI

Bảng xếp hạng

Atromitos ATR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 25 5 6 87:34 53 80
Panathinaikos
2 36 23 9 4 80:35 45 78
Olympiakos Piraeus
3 36 23 5 8 78:36 42 74
AEK Athens
4 36 22 6 8 82:37 45 72
P.A.O.K.
5 36 16 7 13 51:44 7 55
Lamia
6 36 9 8 19 43:79 -36 35
Aris
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 11 13 37:53 -16 38
2 33 11 5 17 40:55 -15 38
3 33 9 9 15 36:49 -13 36
4 33 7 14 12 36:50 -14 35
5 33 7 13 13 36:53 -17 34
6 33 8 9 16 36:58 -22 33
7 33 6 10 17 38:68 -30 28
8 33 4 11 18 33:62 -29 23
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 3 4 66:21 45 60
2 26 17 8 1 60:25 35 59
3 26 18 3 5 58:24 34 57
4 26 17 5 4 62:21 41 56
5 26 12 6 8 39:29 10 42
6 26 9 7 10 35:44 -9 34
7 26 9 4 13 36:46 -10 31
8 26 6 10 10 29:44 -15 28
9 26 6 9 11 28:45 -17 27
10 26 5 10 11 26:44 -18 25
11 26 4 9 13 31:56 -25 21
12 26 4 8 14 26:46 -20 20
13 26 4 7 15 24:52 -28 19
14 26 3 9 14 25:48 -23 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 4 0 43:11 32 46
Lamia
2 18 14 2 2 44:13 31 44
Panathinaikos
3 18 14 0 4 48:18 30 42
AEK Athens
4 18 11 4 3 42:16 26 37
Olympiakos Piraeus
5 18 9 4 5 30:22 8 31
P.A.O.K.
6 18 6 3 9 23:38 -15 21
Aris
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 7 3 24:20 4 28
2 17 5 4 8 22:31 -9 19
3 16 6 3 7 19:23 -4 21
4 17 7 6 4 25:17 8 27
5 17 5 7 5 21:24 -3 22
6 16 5 4 7 24:29 -5 19
7 16 3 6 7 22:29 -7 15
8 16 2 7 7 13:22 -9 13
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 32:9 23 33
2 13 10 2 1 32:8 24 32
3 13 9 3 1 33:8 25 30
4 13 10 0 3 36:13 23 30
5 13 8 3 2 24:14 10 27
6 13 6 2 5 19:19 0 20
7 13 5 5 3 18:14 4 20
8 13 5 3 5 20:24 -4 18
9 13 4 6 3 16:17 -1 18
10 13 4 6 3 16:18 -2 18
11 13 4 3 6 15:22 -7 15
12 13 3 5 5 20:25 -5 14
13 13 3 3 7 17:26 -9 12
14 13 2 5 6 11:19 -8 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 3 4 43:21 22 36
Aris
2 18 11 2 5 40:21 19 35
P.A.O.K.
3 18 9 5 4 30:18 12 32
Panathinaikos
4 18 9 5 4 37:24 13 32
Olympiakos Piraeus
5 18 7 3 8 21:22 -1 24
Lamia
6 18 3 5 10 20:41 -21 14
AEK Athens
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 2 4 10 13:33 -20 10
2 16 6 1 9 18:24 -6 19
3 17 3 6 8 17:26 -9 15
4 16 0 8 8 11:33 -22 8
5 16 2 6 8 15:29 -14 12
6 17 3 5 9 12:29 -17 14
7 17 3 4 10 16:39 -23 13
8 17 2 4 11 20:40 -20 10
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 1 3 34:13 21 28
2 13 8 3 2 22:11 11 27
3 13 7 5 1 28:16 12 26
4 13 8 2 3 29:13 16 26
5 13 4 3 6 15:15 0 15
6 13 3 5 5 16:25 -9 14
7 13 4 1 8 16:22 -6 13
8 13 2 4 7 13:26 -13 10
9 13 2 3 8 12:28 -16 9
10 13 1 4 8 14:29 -15 7
11 13 1 4 8 7:26 -19 7
12 13 1 4 8 11:31 -20 7
13 13 0 5 8 8:30 -22 5
14 13 0 5 8 11:24 -13 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa OFI Crete và Atromitos Athinon khi OFI Crete chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa OFI Crete và Atromitos Athinon là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi OFI Crete chơi trên sân nhà, OFI Crete đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-14 nghiêng về phía OFI Crete.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây, OFI Crete đã thắng 11 trận, có 13 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-47 nghiêng về phía Atromitos Athinon.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Ba 2024, 14:00
Trọng tài:
Zampalas Spyridon, Hy Lạp
Sân vận động:
Theodoros Vardinogiannis Stadium, Heraklion, Hy Lạp
Dung tích:
9088