Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tốt đẹp - AS Saint-Étienne 20.09.2024

Trận đấu tiếp theo AS Saint-Étienne - Tốt đẹp on 02/03/2025

Tốt đẹp NIC

Chi tiết trận đấu

AS Saint-Étienne STE
Tốt đẹp NIC

Chi tiết trận đấu

AS Saint-Étienne STE
59 %
Sở hữu bóng
41 %
8 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (3)
12
Tổng số mũi chích ngừa
6
2
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
1
6
Fouls
10
0
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
9
3
Đá phạt góc
2
3
Ngoại vi
1
12
Ném biên
13
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-1

16

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

12

18

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 33
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tốt đẹp NIC

Số liệu thống kê H2H

AS Saint-Étienne STE
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 18
  • Ghi bàn
  • 4
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/09/24 14:45
Tốt đẹp Tốt đẹp AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne
8 0
TTG 11/05/22 13:00
Tốt đẹp Tốt đẹp AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne
4 2
TTG 25/09/21 11:00
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Tốt đẹp Tốt đẹp
0 3
TTG 31/01/21 07:00
Tốt đẹp Tốt đẹp AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne
0 1
TTG 18/10/20 11:00
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Tốt đẹp Tốt đẹp
1 3

Resultados mais recentes: Tốt đẹp

Resultados mais recentes: AS Saint-Étienne

Tốt đẹp NIC

Bảng xếp hạng

AS Saint-Étienne STE
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 16 12 4 0 44:14 30 40
2 15 9 3 3 32:18 14 30
3 16 9 3 4 26:16 10 30
4 15 7 6 2 25:15 10 27
5 15 7 4 4 27:20 7 25
6 15 6 6 3 28:19 9 24
7 15 6 6 3 19:14 5 24
8 15 6 3 6 23:23 0 21
9 15 6 3 6 17:17 0 21
10 15 5 5 5 20:18 2 20
11 15 6 1 8 24:27 -3 19
12 15 5 2 8 20:20 0 17
13 15 4 5 6 25:27 -2 17
14 15 3 5 7 17:24 -7 14
15 15 3 4 8 14:26 -12 13
16 15 4 1 10 12:34 -22 13
17 15 4 0 11 11:29 -18 12
18 15 2 3 10 15:38 -23 9
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 8 7 1 0 24:6 18 22
2 8 5 2 1 14:7 7 17
3 9 5 2 2 14:10 4 17
4 8 5 1 2 16:5 11 16
5 8 5 1 2 17:9 8 16
6 7 4 3 0 18:7 11 15
7 7 4 2 1 13:9 4 14
8 8 4 2 2 10:7 3 14
9 7 4 1 2 15:11 4 13
10 7 3 3 1 11:8 3 12
11 7 4 0 3 7:7 0 12
12 7 3 2 2 8:7 1 11
13 7 2 3 2 9:11 -2 9
14 8 2 3 3 9:11 -2 9
15 8 2 3 3 12:19 -7 9
16 7 2 2 3 8:9 -1 8
17 8 2 0 6 5:19 -14 6
18 7 1 1 5 9:18 -9 4
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 8 7 0 1 23:7 16 21
2 8 5 3 0 20:8 12 18
3 7 4 1 2 12:6 6 13
4 8 3 4 1 12:6 6 13
5 8 3 4 1 11:7 4 13
6 8 3 3 2 12:9 3 12
7 7 3 2 2 11:7 4 11
8 8 2 3 3 10:12 -2 9
9 8 2 3 3 5:8 -3 9
10 7 2 1 4 7:10 -3 7
11 7 2 0 5 6:10 -4 6
12 8 1 3 4 9:15 -6 6
13 8 1 2 5 14:19 -5 5
14 7 1 1 5 9:16 -7 4
15 7 1 0 6 7:18 -11 3
16 7 0 1 6 4:15 -11 1
17 8 0 1 7 5:27 -22 1
18 7 0 0 7 3:19 -16 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa OGC Nice và AS Saint-Etienne là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi OGC Nice chơi trên sân nhà, OGC Nice đã thắng 11 trận, có 4 trận hòa trong khi AS Saint-Etienne thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-13 nghiêng về phía OGC Nice.

Trong 46 lần gặp nhau gần đây, OGC Nice đã thắng 21 trận, có 9 trận hòa trong khi AS Saint-Etienne thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-61 nghiêng về phía OGC Nice.

AS Saint-Etienne đã có 3 trận thua liên tiếp ở Ligue 1.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Chín 2024, 14:45
Trọng tài:
Leonard Thomas, Pháp
Sân vận động:
Allianz Rivera, Nice, Pháp
Dung tích:
36178