P.A.O.K. - Aris 29.09.2024
Trận đấu tiếp theo Aris - P.A.O.K. on 19/01/2025
-
29/09/24
13:30
|
Vòng 6
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
23
13
Ghi bàn
Thừa nhận
12
11
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 25.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.1'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 36
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
10
-
9
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 5
- 15
- Thẻ vàng
- 15
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: P.A.O.K.
Resultados mais recentes: Aris
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 30:11 | 19 | 37 | |
2 | 17 | 10 | 5 | 2 | 18:10 | 8 | 35 | |
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 29:12 | 17 | 34 | |
4 | 17 | 10 | 3 | 4 | 32:18 | 14 | 33 | |
5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 21:20 | 1 | 27 | |
6 | 17 | 6 | 5 | 6 | 15:14 | 1 | 23 | |
7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 24:24 | 0 | 23 | |
8 | 17 | 6 | 4 | 7 | 18:18 | 0 | 22 | |
9 | 17 | 5 | 4 | 8 | 20:24 | -4 | 19 | |
10 | 17 | 3 | 8 | 6 | 20:26 | -6 | 17 | |
11 | 17 | 5 | 2 | 10 | 19:29 | -10 | 17 | |
12 | 17 | 5 | 2 | 10 | 14:30 | -16 | 17 | |
13 | 17 | 1 | 9 | 7 | 16:27 | -11 | 12 | |
14 | 17 | 1 | 6 | 10 | 10:23 | -13 | 9 |
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 16:5 | 11 | 20 | |
2 | 9 | 6 | 1 | 2 | 13:7 | 6 | 19 | |
3 | 8 | 5 | 3 | 0 | 17:3 | 14 | 18 | |
4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 10:5 | 5 | 18 | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | 13:10 | 3 | 11 | |
6 | 8 | 3 | 1 | 4 | 9:8 | 1 | 10 | |
7 | 9 | 3 | 1 | 5 | 8:9 | -1 | 10 | |
8 | 9 | 2 | 4 | 3 | 8:12 | -4 | 10 | |
9 | 8 | 2 | 2 | 4 | 12:12 | 0 | 8 | |
10 | 9 | 2 | 2 | 5 | 9:12 | -3 | 8 | |
11 | 8 | 2 | 2 | 4 | 10:14 | -4 | 8 | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | 10:17 | -7 | 7 | |
13 | 9 | 1 | 2 | 6 | 7:17 | -10 | 5 | |
14 | 8 | 0 | 3 | 5 | 3:10 | -7 | 3 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 19:8 | 11 | 22 | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 14:6 | 8 | 17 | |
3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 8:5 | 3 | 17 | |
4 | 9 | 5 | 1 | 3 | 12:9 | 3 | 16 | |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 12:12 | 0 | 15 | |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 7:5 | 2 | 13 | |
7 | 8 | 4 | 0 | 4 | 7:13 | -6 | 12 | |
8 | 9 | 3 | 3 | 3 | 9:10 | -1 | 12 | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 11:12 | -1 | 11 | |
10 | 9 | 3 | 0 | 6 | 9:15 | -6 | 9 | |
11 | 8 | 2 | 2 | 4 | 8:13 | -5 | 8 | |
12 | 8 | 1 | 4 | 3 | 12:14 | -2 | 7 | |
13 | 9 | 1 | 3 | 5 | 7:13 | -6 | 6 | |
14 | 8 | 0 | 5 | 3 | 6:10 | -4 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PAOK Thessaloniki và Aris Thessaloniki là 0-0. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi PAOK Thessaloniki chơi trên sân nhà, PAOK Thessaloniki đã thắng 12 trận, có 9 trận hòa trong khi Aris Thessaloniki thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-17 nghiêng về phía PAOK Thessaloniki.
Trong 50 lần gặp nhau gần đây, PAOK Thessaloniki đã thắng 19 trận, có 19 trận hòa trong khi Aris Thessaloniki thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-44 nghiêng về phía PAOK Thessaloniki.
Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của PAOK Thessaloniki) và 2-1 (sân của Aris Thessaloniki).