Paraguay U23 - Đội U23 Uruguay 24.01.2024
-
24/01/24
15:00
|
Vòng 2
-
- 4 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
4:3
6
Thẻ vàng
4
4
Đá phạt góc
5
2
Diêm
2 - Thắng
0 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
4
Diêm
Thắng - 1
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
+2
2
0
Ghi bàn
Thừa nhận
-1
1
2
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.3
- 0
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.5
- 90'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 130'
- 1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 0.8
- 2
- Bàn thắng
- 3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 4
- 9
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
24/01/24
15:00
Paraguay U23
Đội U23 Uruguay
4
3
TTG
19/01/20
18:00
Đội U23 Uruguay
Paraguay U23
1
0
Resultados mais recentes: Paraguay U23
DKT (HP)
02/08/24
13:00
Đội tuyển U23 Ai Cập
Paraguay U23
1
1
TTG
30/07/24
15:00
Paraguay U23
Mali U23
1
0
TTG
27/07/24
13:00
Israel U23
Paraguay U23
2
4
TTG
24/07/24
13:00
Nhật Bản U23
Paraguay U23
5
0
TTG
10/06/24
14:00
Argentina U23
Paraguay U23
2
0
Resultados mais recentes: Đội U23 Uruguay
TTG
02/02/24
18:00
Argentina U23
Đội U23 Uruguay
3
3
TTG
30/01/24
15:00
Đội U23 Uruguay
Đội tuyển U23 Peru
3
0
TTG
27/01/24
18:00
Đội U23 Uruguay
Chile
0
1
TTG
24/01/24
15:00
Paraguay U23
Đội U23 Uruguay
4
3
DKT (HP)
01/11/23
11:00
Đội U23 Uruguay
Colombia
0
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8:5 | 3 | 8 |
|
|
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:3 | 4 | 7 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:6 | -1 | 4 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0:8 | -8 | 0 |
- Main round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 11:4 | 7 | 8 |
|
|
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:6 | 1 | 7 |
|
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 6 |
|
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 9:8 | 1 | 4 |
|
|
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 3 |
|
- Main round
# | Tập đoàn Final stage | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:5 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
|
- Qualified