Perth Glory U20 - Chiến thắng Melbourne 06.01.2024
Trận đấu tiếp theo Perth Glory U20 - Chiến thắng Melbourne on 01/02/2025
-
06/01/24
05:45
|
Vòng 11
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
16
21
Ghi bàn
Thừa nhận
21
11
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 24.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 3.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 37
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
18
-
17
-
15
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 11
- 12
- Thẻ vàng
- 6
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Perth Glory U20
Resultados mais recentes: Chiến thắng Melbourne
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 17 | 4 | 6 | 49:27 | 22 | 55 | |
2 | 27 | 15 | 8 | 4 | 42:26 | 16 | 53 | |
3 | 27 | 10 | 12 | 5 | 43:33 | 10 | 42 | |
4 | 27 | 12 | 5 | 10 | 52:41 | 11 | 41 | |
5 | 27 | 11 | 8 | 8 | 45:48 | -3 | 41 | |
6 | 27 | 11 | 6 | 10 | 50:38 | 12 | 39 | |
7 | 27 | 11 | 4 | 12 | 44:48 | -4 | 37 | |
8 | 27 | 9 | 5 | 13 | 52:53 | -1 | 32 | |
9 | 27 | 8 | 6 | 13 | 42:55 | -13 | 30 | |
10 | 27 | 6 | 10 | 11 | 39:47 | -8 | 28 | |
11 | 27 | 7 | 5 | 15 | 36:55 | -19 | 26 | |
12 | 27 | 5 | 7 | 15 | 46:69 | -23 | 22 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 23:10 | 13 | 32 | |
2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 28:16 | 12 | 29 | |
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 29:15 | 14 | 26 | |
4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 35:10 | 25 | 26 | |
5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 22:15 | 7 | 22 | |
6 | 14 | 5 | 5 | 4 | 22:25 | -3 | 20 | |
7 | 14 | 5 | 3 | 6 | 30:28 | 2 | 18 | |
8 | 14 | 5 | 3 | 6 | 27:27 | 0 | 18 | |
9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 29:30 | -1 | 16 | |
10 | 13 | 4 | 3 | 6 | 18:20 | -2 | 15 | |
11 | 13 | 4 | 2 | 7 | 22:22 | 0 | 14 | |
12 | 13 | 3 | 5 | 5 | 18:19 | -1 | 14 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 21:11 | 10 | 26 | |
2 | 14 | 7 | 2 | 5 | 22:26 | -4 | 23 | |
3 | 13 | 6 | 3 | 4 | 23:23 | 0 | 21 | |
4 | 14 | 5 | 6 | 3 | 19:16 | 3 | 21 | |
5 | 14 | 4 | 8 | 2 | 21:18 | 3 | 20 | |
6 | 14 | 4 | 3 | 7 | 23:26 | -3 | 15 | |
7 | 13 | 4 | 2 | 7 | 22:25 | -3 | 14 | |
8 | 14 | 3 | 5 | 6 | 21:28 | -7 | 14 | |
9 | 13 | 4 | 1 | 8 | 15:28 | -13 | 13 | |
10 | 13 | 3 | 3 | 7 | 15:28 | -13 | 12 | |
11 | 14 | 3 | 2 | 9 | 18:35 | -17 | 11 | |
12 | 13 | 1 | 3 | 9 | 17:39 | -22 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Perth Glory FC và Melbourne Victory FC là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi Perth Glory FC chơi trên sân nhà, Perth Glory FC đã thắng 14 trận, có 5 trận hòa trong khi Melbourne Victory FC thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 49-43 nghiêng về phía Perth Glory FC.
Trong 55 lần gặp nhau gần đây, Perth Glory FC đã thắng 20 trận, có 12 trận hòa trong khi Melbourne Victory FC thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 89-77 nghiêng về phía Melbourne Victory FC.
Kết quả mùa giải trước: 3-1 (sân của Perth Glory FC) và 0-0 (sân của Melbourne Victory FC).