Perth Glory U20 - Đội bóng Tây Sydney Wanderers 16.03.2024
Trận đấu tiếp theo Perth Glory U20 - Đội bóng Tây Sydney Wanderers on 14/01/2025
-
16/03/24
04:45
|
Vòng 21
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
21
20
Ghi bàn
Thừa nhận
13
25
- 2.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.5
- 22'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.7'
- 4.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 41
- Bàn thắng
- 38
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
18
-
17
-
15
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 5
- 8
- Thẻ vàng
- 11
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Perth Glory U20
Resultados mais recentes: Đội bóng Tây Sydney Wanderers
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 17 | 4 | 6 | 49:27 | 22 | 55 | |
2 | 27 | 15 | 8 | 4 | 42:26 | 16 | 53 | |
3 | 27 | 10 | 12 | 5 | 43:33 | 10 | 42 | |
4 | 27 | 12 | 5 | 10 | 52:41 | 11 | 41 | |
5 | 27 | 11 | 8 | 8 | 45:48 | -3 | 41 | |
6 | 27 | 11 | 6 | 10 | 50:38 | 12 | 39 | |
7 | 27 | 11 | 4 | 12 | 44:48 | -4 | 37 | |
8 | 27 | 9 | 5 | 13 | 52:53 | -1 | 32 | |
9 | 27 | 8 | 6 | 13 | 42:55 | -13 | 30 | |
10 | 27 | 6 | 10 | 11 | 39:47 | -8 | 28 | |
11 | 27 | 7 | 5 | 15 | 36:55 | -19 | 26 | |
12 | 27 | 5 | 7 | 15 | 46:69 | -23 | 22 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 23:10 | 13 | 32 | |
2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 28:16 | 12 | 29 | |
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 29:15 | 14 | 26 | |
4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 35:10 | 25 | 26 | |
5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 22:15 | 7 | 22 | |
6 | 14 | 5 | 5 | 4 | 22:25 | -3 | 20 | |
7 | 14 | 5 | 3 | 6 | 30:28 | 2 | 18 | |
8 | 14 | 5 | 3 | 6 | 27:27 | 0 | 18 | |
9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 29:30 | -1 | 16 | |
10 | 13 | 4 | 3 | 6 | 18:20 | -2 | 15 | |
11 | 13 | 4 | 2 | 7 | 22:22 | 0 | 14 | |
12 | 13 | 3 | 5 | 5 | 18:19 | -1 | 14 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 21:11 | 10 | 26 | |
2 | 14 | 7 | 2 | 5 | 22:26 | -4 | 23 | |
3 | 13 | 6 | 3 | 4 | 23:23 | 0 | 21 | |
4 | 14 | 5 | 6 | 3 | 19:16 | 3 | 21 | |
5 | 14 | 4 | 8 | 2 | 21:18 | 3 | 20 | |
6 | 14 | 4 | 3 | 7 | 23:26 | -3 | 15 | |
7 | 13 | 4 | 2 | 7 | 22:25 | -3 | 14 | |
8 | 14 | 3 | 5 | 6 | 21:28 | -7 | 14 | |
9 | 13 | 4 | 1 | 8 | 15:28 | -13 | 13 | |
10 | 13 | 3 | 3 | 7 | 15:28 | -13 | 12 | |
11 | 14 | 3 | 2 | 9 | 18:35 | -17 | 11 | |
12 | 13 | 1 | 3 | 9 | 17:39 | -22 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Perth Glory FC và Western Sydney Wanderers FC khi Perth Glory FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Perth Glory FC và Western Sydney Wanderers FC là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Perth Glory FC chơi trên sân nhà, Perth Glory FC đã thắng 9 trận, có 7 trận hòa trong khi Western Sydney Wanderers FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-19 nghiêng về phía Perth Glory FC.
Trong 35 lần gặp nhau gần đây, Perth Glory FC đã thắng 13 trận, có 10 trận hòa trong khi Western Sydney Wanderers FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 45-44 nghiêng về phía Perth Glory FC.