Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cherno More Varna - Botev Plovdiv 26.09.2023

Trận đấu tiếp theo Cherno More Varna - Botev Plovdiv on 05/04/2025

Cherno More Varna CMV

Chi tiết trận đấu

Botev Plovdiv BOT
Cherno More Varna CMV

Chi tiết trận đấu

Botev Plovdiv BOT
58 %
Sở hữu bóng
42 %
5 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (3)
14
Tổng số mũi chích ngừa
4
3
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
4
9
Fouls
21
2
Thẻ vàng
4
22
Đá phạt
9
9
Đá phạt góc
3
0
Ngoại vi
1
19
Ném biên
29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cherno More Varna CMV

Số liệu thống kê H2H

Botev Plovdiv BOT
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 17
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 25/10/24 09:30
Botev Plovdiv Botev Plovdiv Cherno More Varna Cherno More Varna
1 0
TTG 31/03/24 09:30
Botev Plovdiv Botev Plovdiv Cherno More Varna Cherno More Varna
0 0
TTG 26/09/23 12:30
Cherno More Varna Cherno More Varna Botev Plovdiv Botev Plovdiv
1 0
TTG 04/03/23 08:00
Cherno More Varna Cherno More Varna Botev Plovdiv Botev Plovdiv
1 2
TTG 19/08/22 14:00
Botev Plovdiv Botev Plovdiv Cherno More Varna Cherno More Varna
3 4

Resultados mais recentes: Cherno More Varna

Resultados mais recentes: Botev Plovdiv

Cherno More Varna CMV

Bảng xếp hạng

Botev Plovdiv BOT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi PFC Cherno More Varna chơi trên sân nhà, PFC Cherno More Varna đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi Botev Plovdiv thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-9 nghiêng về phía PFC Cherno More Varna.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây, PFC Cherno More Varna đã thắng 19 trận, có 13 trận hòa trong khi Botev Plovdiv thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 58-40 nghiêng về phía PFC Cherno More Varna.

Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của PFC Cherno More Varna) và 3-4 (sân của Botev Plovdiv).

Ở Giải vô địch quốc gia, PFC Cherno More Varna đã có 4 trận thắng liên tiếp trên sân nhà.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Chín 2023, 12:30
Trọng tài:
Ginchev Georgi, Bulgaria
Sân vận động:
Ticha Stadium, Varna, Bulgaria
Dung tích:
12000