Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSKA Sofia - Lokomotiv Plovdiv 03.04.2024

Trận đấu tiếp theo CSKA Sofia - Lokomotiv Plovdiv on 12/04/2025

CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Lokomotiv Plovdiv LOK
CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Lokomotiv Plovdiv LOK
59 %
Sở hữu bóng
41 %
4 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (3)
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
4
Ảnh bị chặn
1
5
Thủ môn cứu thua
5
9
Fouls
11
1
Thẻ vàng
2
14
Đá phạt
13
6
Đá phạt góc
6
4
Ngoại vi
3
26
Ném biên
22
10 Diêm

9 - Thắng

0 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+16

19

3

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

18

13

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 0.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 22
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSKA Sofia CSK

Số liệu thống kê H2H

Lokomotiv Plovdiv LOK
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 5
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/11/24 08:30
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv CSKA Sofia CSKA Sofia
2 2
TTG 26/05/24 13:30
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv CSKA Sofia CSKA Sofia
1 0
TTG 03/04/24 10:00
CSKA Sofia CSKA Sofia Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
1 2
TTG 02/10/23 13:00
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv CSKA Sofia CSKA Sofia
0 2
TTG 27/05/23 14:00
CSKA Sofia CSKA Sofia Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
1 0

Resultados mais recentes: CSKA Sofia

Resultados mais recentes: Lokomotiv Plovdiv

CSKA Sofia CSK

Bảng xếp hạng

Lokomotiv Plovdiv LOK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC CSKA Sofia và PFC Lokomotiv Plovdiv khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC CSKA Sofia và PFC Lokomotiv Plovdiv là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà, PFC CSKA Sofia đã thắng 12 trận, có 7 trận hòa trong khi PFC Lokomotiv Plovdiv thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-14 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây, PFC CSKA Sofia đã thắng 24 trận, có 11 trận hòa trong khi PFC Lokomotiv Plovdiv thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 64-34 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Tư 2024, 10:00
Trọng tài:
Chinkov Volen Valentinov, Bulgaria
Sân vận động:
Balgarska Armiya Stadium, Sofia, Bulgaria
Dung tích:
22015