Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levski Sofia - Slavia Sofia 29.03.2024

Trận đấu tiếp theo Levski Sofia - Slavia Sofia on 08/03/2025

Levski Sofia LEV

Chi tiết trận đấu

Slavia Sofia SLA
Levski Sofia LEV

Chi tiết trận đấu

Slavia Sofia SLA
55 %
Sở hữu bóng
45 %
8 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (9)
15
Tổng số mũi chích ngừa
13
4
Ảnh bị chặn
0
4
Thủ môn cứu thua
6
7
Fouls
17
1
Thẻ vàng
3
24
Đá phạt
9
5
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
7
22
Ném biên
26
10 Diêm

8 - Thắng

1 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+12

17

5

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

17

14

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 40'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 22
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Levski Sofia LEV

Số liệu thống kê H2H

Slavia Sofia SLA
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 4
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/09/24 10:30
Slavia Sofia Slavia Sofia Levski Sofia Levski Sofia
0 1
TTG 29/03/24 13:00
Levski Sofia Levski Sofia Slavia Sofia Slavia Sofia
2 0
TTG 27/09/23 11:00
Slavia Sofia Slavia Sofia Levski Sofia Levski Sofia
0 2
TTG 12/11/22 10:30
Levski Sofia Levski Sofia Slavia Sofia Slavia Sofia
1 2
TTG 12/10/22 10:15
Slavia Sofia Slavia Sofia Levski Sofia Levski Sofia
2 1

Resultados mais recentes: Levski Sofia

Resultados mais recentes: Slavia Sofia

Levski Sofia LEV

Bảng xếp hạng

Slavia Sofia SLA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Levski Sofia và PFC Slavia Sofia là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi PFC Levski Sofia chơi trên sân nhà, PFC Levski Sofia đã thắng 13 trận, có 2 trận hòa trong khi PFC Slavia Sofia thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-16 nghiêng về phía PFC Levski Sofia.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây, PFC Levski Sofia đã thắng 26 trận, có 8 trận hòa trong khi PFC Slavia Sofia thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 75-33 nghiêng về phía PFC Levski Sofia.

Mùa trước PFC Slavia Sofia thắng cả hai trận gặp PFC Levski Sofia (2-1 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Ba 2024, 13:00
Trọng tài:
Gidzhenov Radoslav, Bulgaria
Sân vận động:
Vivacom Arena Georgi Asparuhov, Sofia, Bulgaria
Dung tích:
25000