Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ludogorets 1945 - Cherno More Varna 19.02.2024

Trận đấu tiếp theo Cherno More Varna - Ludogorets 1945 on 22/02/2025

Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Cherno More Varna CMV
Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Cherno More Varna CMV
55 %
Sở hữu bóng
45 %
5 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
6
Tổng số mũi chích ngừa
9
0
Ảnh bị chặn
1
5
Thủ môn cứu thua
3
14
Fouls
10
2
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
14
2
Đá phạt góc
6
0
Ngoại vi
1
19
Ném biên
30
10 Diêm

3 - Thắng

6 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+4

10

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

18

8

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 56.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 1.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 16
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ludogorets 1945 LUD

Số liệu thống kê H2H

Cherno More Varna CMV
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 4
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 14:30
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Cherno More Varna Cherno More Varna
0 0
TTG 19/05/24 13:30
Cherno More Varna Cherno More Varna Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
4 0
TTG 19/02/24 09:00
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Cherno More Varna Cherno More Varna
3 1
TTG 20/08/23 14:15
Cherno More Varna Cherno More Varna Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 2
1 0
TTG 07/06/23 11:45
Cherno More Varna Cherno More Varna Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 1

Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

Resultados mais recentes: Cherno More Varna

Ludogorets 1945 LUD

Bảng xếp hạng

Cherno More Varna CMV
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Ludogorets Razgrad và PFC Cherno More Varna khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 12 trận, có 4 trận hòa trong khi PFC Cherno More Varna thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-16 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 25 trận, có 6 trận hòa trong khi PFC Cherno More Varna thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 70-35 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Mùa trước PFC Ludogorets Razgrad thắng cả hai trận gặp PFC Cherno More Varna (3-2 trên sân nhà và 3-2 trên sân khách)

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Hai 2024, 09:00
Trọng tài:
Chinkov Volen Valentinov, Bulgaria
Sân vận động:
Ludogorets Arena, Razgrad, Bulgaria
Dung tích:
10422