Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ludogorets 1945 - Beroe Stara Zagora 27.08.2023

Trận đấu tiếp theo Ludogorets 1945 - Beroe Stara Zagora on 15/02/2025

Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Beroe Stara Zagora BER
Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Beroe Stara Zagora BER
59 %
Sở hữu bóng
41 %
11 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (4)
21
Tổng số mũi chích ngừa
9
6
Ảnh bị chặn
3
3
Thủ môn cứu thua
8
15
Fouls
10
1
Thẻ vàng
1
10
Đá phạt
17
7
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
0
13
Ném biên
14

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ludogorets 1945 LUD

Số liệu thống kê H2H

Beroe Stara Zagora BER
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 1
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 17
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 25/08/24 14:15
Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 1
TTG 26/02/24 10:30
Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 2
TTG 27/08/23 14:15
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora
5 0
TTG 03/05/23 13:30
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora
2 1
TTG 17/10/22 13:00
Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 4

Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

Resultados mais recentes: Beroe Stara Zagora

Ludogorets 1945 LUD

Bảng xếp hạng

Beroe Stara Zagora BER
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Ludogorets Razgrad và PFC Beroe Stara Zagora là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 16 trận, có 4 trận hòa trong khi PFC Beroe Stara Zagora thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 45-11 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 26 trận, có 12 trận hòa trong khi PFC Beroe Stara Zagora thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 76-24 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Trận thắng gần đây nhất của PFC Beroe Stara Zagora trên sân của PFC Ludogorets Razgrad là ở năm 2016.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tám 2023, 14:15
Trọng tài:
Draganov Dragomir, Bulgaria
Sân vận động:
Ludogorets Arena, Razgrad, Bulgaria
Dung tích:
10422