Đội tuyển U17 Lan (Nữ) - Northern Ireland U17 (Nữ) 01.10.2024
-
01/10/24
10:30
|
Vòng 1
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
5:0
10
Diêm
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
5
Diêm
Thắng - 2
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
+22
30
8
Ghi bàn
Thừa nhận
-5
9
14
- 3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.8
- 24.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 19.6'
- 3.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.6
- 38
- Bàn thắng
- 23
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 0
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
01/10/24
10:30
Đội tuyển U17 Lan (Nữ)
Northern Ireland U17 (Nữ)
5
0
TTG
17/10/13
09:00
Northern Ireland U17 (Nữ)
Đội tuyển U17 Lan (Nữ)
0
1
Resultados mais recentes: Đội tuyển U17 Lan (Nữ)
TTG
26/10/24
19:00
Triều Tiên U17 (N)
Đội tuyển U17 Lan (Nữ)
1
0
TTG
23/10/24
16:00
Đội tuyển U17 Lan (Nữ)
Brazil U17 (Nữ)
0
0
TTG
20/10/24
19:00
Zambia U17 (Nữ)
Đội tuyển U17 Lan (Nữ)
0
2
TTG
17/10/24
16:00
Nhật Bản U17 (Nữ)
Đội tuyển U17 Lan (Nữ)
0
0
TTG
07/10/24
10:00
Đội tuyển U17 Scotland (Nữ)
Đội tuyển U17 Lan (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Northern Ireland U17 (Nữ)
TTG
07/10/24
10:00
Northern Ireland U17 (Nữ)
Iceland U17 (Nữ)
0
3
TTG
04/10/24
06:30
Đội tuyển U17 Scotland (Nữ)
Northern Ireland U17 (Nữ)
1
0
TTG
01/10/24
10:30
Đội tuyển U17 Lan (Nữ)
Northern Ireland U17 (Nữ)
5
0
TTG
24/02/24
05:00
Northern Ireland U17 (Nữ)
Luxembourg U17 (Nữ)
4
1
TTG
21/02/24
05:00
Malta U17 (Nữ)
Northern Ireland U17 (Nữ)
1
5
# | Tập đoàn RD1, QG. A1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:1 | 12 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 16:6 | 10 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:9 | -5 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:18 | -17 | 0 |
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:2 | 4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:5 | -5 | 0 |
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:2 | 9 | 7 |
|
||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 12:4 | 8 | 6 | |||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 11:5 | 6 | 4 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:23 | -23 | 0 |
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:9 | -9 | 0 |
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:1 | 2 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:4 | -4 | 1 |
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10:4 | 6 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8:4 | 4 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:6 | -2 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:11 | -8 | 0 |
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. A7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 14:0 | 14 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:12 | -12 | 0 |
- Main round
- Relegation
# | Tập đoàn RD1, QG. B1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:0 | 8 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:9 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:9 | -7 | 0 |
- Promotion
# | Tập đoàn RD1, QG. B2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18:0 | 18 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:9 | -6 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:16 | -14 | 0 |
- Promotion
# | Tập đoàn RD1, QG. B3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12:2 | 10 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
- Promotion
- Promotion
# | Tập đoàn RD1, QG. B5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 13:1 | 12 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:13 | -13 | 0 |
- Promotion
# | Tập đoàn RD1, QG. B6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 23:1 | 22 | 6 |
|
||
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:12 | -6 | 3 |
|
||
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:17 | -16 | 0 |
|
- Promotion