Porto Velho - Real Ariquemes 16.03.2024
-
16/03/24
14:30
|
Vòng 7
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
10
Diêm
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 1
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
-7
5
12
Ghi bàn
Thừa nhận
-27
3
30
- 0.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.3
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 3
- 56.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 1.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 17
- Bàn thắng
- 33
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
16/03/24
14:30
Porto Velho
Real Ariquemes
0
0
TTG
11/03/23
14:30
Real Ariquemes
Porto Velho
1
2
DKT (HP)
14/04/22
14:45
Real Ariquemes
Porto Velho
2
1
TTG
10/04/22
14:30
Porto Velho
Real Ariquemes
2
1
TTG
27/03/22
15:45
Real Ariquemes
Porto Velho
1
1
Resultados mais recentes: Porto Velho
DKT (HP)
17/08/24
15:30
Porto Velho
Hiệp hội Thể thao Olympic Itabaiana
1
1
TTG
11/08/24
15:00
Hiệp hội Thể thao Olympic Itabaiana
Porto Velho
2
2
DKT (HP)
03/08/24
15:30
Porto Velho
River-PI
0
0
TTG
28/07/24
16:00
River-PI
Porto Velho
2
2
TTG
20/07/24
16:00
Porto Velho
EC Humaita AC
3
0
Resultados mais recentes: Real Ariquemes
Đã hủ
17/04/24
16:00
Vilhenense
Real Ariquemes
TTG
23/03/24
19:00
Uniao Cacoalense
Real Ariquemes
0
0
TTG
16/03/24
14:30
Porto Velho
Real Ariquemes
0
0
Đã hủ
13/03/24
15:30
Real Ariquemes
Vilhenense
TTG
13/03/24
15:30
Real Ariquemes
Vilhena RO
0
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 1 | 2 | 20:9 | 11 | 22 | |
2 | 10 | 4 | 4 | 2 | 14:9 | 5 | 16 | |
3 | 10 | 3 | 4 | 3 | 7:6 | 1 | 13 | |
4 | 10 | 3 | 4 | 3 | 12:14 | -2 | 13 | |
5 | 10 | 3 | 2 | 5 | 6:12 | -6 | 11 | |
6 | 10 | 1 | 3 | 6 | 9:18 | -9 | 6 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 14:4 | 10 | 15 | |
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 10:4 | 6 | 12 | |
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 7 | |
4 | 5 | 1 | 3 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |
5 | 5 | 1 | 3 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |
6 | 5 | 1 | 2 | 2 | 7:8 | -1 | 5 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6:5 | 1 | 7 | |
2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4:4 | 0 | 7 | |
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:10 | -2 | 7 | |
4 | 5 | 1 | 1 | 3 | 3:7 | -4 | 4 | |
5 | 5 | 0 | 4 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 2:10 | -8 | 1 |