Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Qatar - Kyrgyzstan 10.10.2024

Trận đấu tiếp theo Kyrgyzstan - Qatar on 25/03/2025

Qatar QAT

Chi tiết trận đấu

Kyrgyzstan KGZ
Qatar QAT

Chi tiết trận đấu

Kyrgyzstan KGZ
67 %
Sở hữu bóng
33 %
7 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (3)
25
Tổng số mũi chích ngừa
6
9
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
5
4
Fouls
19
2
Thẻ vàng
2
21
Đá phạt
4
10
Đá phạt góc
3
0
Ngoại vi
2
18
Ném biên
19
10 Diêm

6 - Thắng

3 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+7

19

12

Ghi bàn

Thừa nhận

0

12

12

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 31
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Qatar QAT

Số liệu thống kê H2H

Kyrgyzstan KGZ
  • 100% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 1
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/10/24 12:00
Qatar Qatar Kyrgyzstan Kyrgyzstan
3 1

Resultados mais recentes: Qatar

Resultados mais recentes: Kyrgyzstan

Qatar QAT

Bảng xếp hạng

Kyrgyzstan KGZ
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 18:3 15 16
2 6 2 1 3 6:6 0 7
Hàn Quốc
3 6 1 2 3 3:7 -4 5
4 6 1 2 3 3:14 -11 5
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 12:5 7 16
2 6 4 1 1 8:5 3 13
3 6 3 1 2 12:4 8 10
4 6 2 1 3 10:17 -7 7
5 6 1 0 5 6:13 -7 3
6 6 0 2 4 5:9 -4 2
  • Qualified
  • Next group phase
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 24:0 24 18
Indonesia
2 6 3 0 3 11:7 4 9
3 6 2 1 3 9:12 -3 7
4 6 0 1 5 3:28 -25 1
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 12:5 7 14
2 6 3 2 1 5:3 2 11
3 6 2 3 1 9:5 4 9
4 6 2 0 4 6:9 -3 6
5 6 0 4 2 5:11 -6 4
6 6 0 3 3 4:8 -4 3
  • Qualified
  • Next group phase
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 20:1 19 16
Oman
2 6 2 2 2 9:9 0 8
Indonesia
3 6 2 2 2 9:9 0 8
4 6 0 1 5 5:24 -19 1
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 22:2 20 16
Bahrain
2 6 1 4 1 6:5 1 7
Indonesia
3 6 1 3 2 6:9 -3 6
Úc
4 6 1 3 2 3:6 -3 6
Trung Quốc
5 6 1 3 2 5:10 -5 6
Nhật Bản
6 6 2 0 4 6:16 -10 6
Ả Rập Xê-út
  • Qualified
  • Next group phase
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 11:2 9 13
Iraq
2 6 3 2 1 13:7 6 11
3 6 3 1 2 9:9 0 10
4 6 0 0 6 2:17 -15 0
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 16:4 12 14
2 6 4 2 0 13:4 9 14
3 6 0 2 4 4:14 -10 2
4 6 0 2 4 4:15 -11 2
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 17:2 15 18
2 6 3 1 2 8:8 0 10
3 6 2 0 4 6:10 -4 6
4 6 0 1 5 3:14 -11 1
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 16:4 12 13
Hàn Quốc
2 6 4 1 1 12:3 9 13
Indonesia
3 6 2 2 2 11:7 4 8
4 6 0 0 6 1:26 -25 0
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 16:2 14 16
2 6 3 2 1 11:3 8 11
Nhật Bản
3 6 1 2 3 5:9 -4 5
4 6 0 1 5 2:20 -18 1
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 22:0 22 18
Indonesia
2 6 2 2 2 6:6 0 8
Jordan
3 6 1 3 2 5:8 -3 6
4 6 0 1 5 1:20 -19 1
  • Main round
  • Next group phase
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 13:2 11 9
2 3 1 0 2 2:3 -1 3
Hàn Quốc
3 3 0 2 1 0:4 -4 2
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 4 2 1 1 9:2 7 7
2 3 2 1 0 2:0 2 7
3 2 2 0 0 5:1 4 6
4 3 2 0 1 7:6 1 6
5 3 1 0 2 5:6 -1 3
6 3 0 1 2 4:6 -2 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 11:0 11 9
Bahrain
2 3 1 0 2 7:6 1 3
3 3 1 0 2 4:5 -1 3
4 3 0 1 2 2:12 -10 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 2:0 2 7
2 4 2 0 2 6:4 2 6
3 3 1 1 1 5:3 2 4
4 2 1 1 0 3:2 1 4
5 3 0 2 1 4:6 -2 2
6 3 0 2 1 2:4 -2 2
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 7:1 6 7
Oman
2 3 1 1 1 5:5 0 4
Indonesia
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 1 2 3:12 -9 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 8:1 7 4
Bahrain
2 3 1 1 1 3:2 1 4
Indonesia
3 3 1 1 1 2:4 -2 4
Bahrain
4 3 1 0 2 4:6 -2 3
Úc
5 3 0 2 1 1:3 -2 2
Trung Quốc
6 4 0 2 2 4:10 -6 2
Ả Rập Xê-út
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 7:2 5 7
2 3 2 1 0 6:1 5 7
Iraq
3 3 2 0 1 7:6 1 6
4 3 0 0 3 0:6 -6 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 9:0 9 7
2 3 2 1 0 8:3 5 7
3 3 0 1 2 1:4 -3 1
4 3 0 1 2 4:8 -4 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:2 7 9
2 3 2 0 1 3:2 1 6
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 1 2 1:8 -7 1
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 10:2 8 6
Hàn Quốc
2 3 2 0 1 6:2 4 6
Trung Quốc
3 3 1 2 0 5:2 3 5
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 7:2 5 7
2 3 1 1 1 3:2 1 4
Ả Rập Xê-út
3 3 0 1 2 2:7 -5 1
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 14:0 14 9
Indonesia
2 3 1 1 1 5:1 4 4
Iraq
3 3 1 1 1 4:5 -1 4
4 3 0 1 2 1:4 -3 1
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 5:1 4 7
2 3 1 1 1 4:3 1 4
Iraq
3 3 1 1 1 2:2 0 4
4 3 1 0 2 3:10 -7 3
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 7:4 3 10
2 3 2 0 1 6:5 1 6
3 2 1 0 1 3:2 1 3
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
5 3 0 1 2 3:11 -8 1
6 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 13:0 13 9
Indonesia
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 1 1 2:6 -4 4
4 3 0 0 3 1:16 -15 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 9:3 6 10
2 3 1 2 0 4:2 2 5
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 2 1 3:7 -4 2
5 3 0 1 2 0:2 -2 1
6 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 13:0 13 9
Iraq
2 3 1 2 0 5:3 2 5
3 3 1 1 1 4:4 0 4
Bahrain
4 3 0 0 3 2:12 -10 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 14:1 13 12
Úc
2 2 1 1 0 1:0 1 4
Nhật Bản
3 3 1 1 1 2:3 -1 4
Nhật Bản
4 3 0 3 0 3:3 0 3
Trung Quốc
5 3 1 0 2 2:10 -8 3
Ả Rập Xê-út
6 3 0 2 1 4:5 -1 2
Úc
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 5:1 4 6
Hàn Quốc
2 3 1 1 1 6:5 1 4
3 3 1 1 1 2:3 -1 4
4 3 0 0 3 2:11 -9 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:1 4 7
2 3 2 1 0 7:4 3 7
3 3 0 1 2 3:10 -7 1
4 3 0 1 2 0:7 -7 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 1 1 1 5:6 -1 4
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 0 3 2:6 -4 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 6:1 5 7
Indonesia
2 3 2 1 0 6:2 4 7
Iraq
3 3 1 0 2 6:5 1 3
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:0 9 9
2 3 2 1 0 8:1 7 7
Nhật Bản
3 3 1 1 1 3:2 1 4
4 3 0 1 2 2:9 -7 1
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 8:0 8 9
Trung Quốc
2 3 1 1 1 1:5 -4 4
Jordan
3 3 0 2 1 1:3 -2 2
4 3 0 0 3 0:16 -16 0

Sự kiện trận đấu

Kyrgyztan đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.

Almoez Ali là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Qatar với 8 bàn. Joel Kojo đã ghi 4 bàn cho Kyrgyztan.

Akram Afif đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho Qatar với 2 lần. Zaripbekov Eldiyar Tolubekovich là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho Kyrgyztan (2 lần).

Tarek Salman bị nhiều thẻ vàng (2) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Qatar. Odiljon Abdurakhmanov của Kyrgyztan bị 2 thẻ.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười 2024, 12:00
Trọng tài:
Taqi Aljaafari Bin Jahari Muhammad, Singapore
Sân vận động:
Al-Thumama Stadium, Al-Thumama, Qatar
Dung tích:
44400