Đội bóng U21 Queens Park Rangers - AFC Bournemouth U21 27.01.2023
Trận đấu tiếp theo Đội bóng U21 Queens Park Rangers - AFC Bournemouth U21 on 14/01/2025
- 27/01/23 14:00
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
5 (10)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (3)
15
Tổng số mũi chích ngừa
4
2
Thẻ vàng
0
9
Đá phạt góc
7
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 15
- Ghi bàn
- 7
- 5
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
20/09/24
10:00
AFC Bournemouth U21
Đội bóng U21 Queens Park Rangers
2
5
TTG
28/02/24
09:00
AFC Bournemouth U21
Đội bóng U21 Queens Park Rangers
2
3
TTG
20/11/23
14:00
Đội bóng U21 Queens Park Rangers
AFC Bournemouth U21
2
2
TTG
27/01/23
14:00
Đội bóng U21 Queens Park Rangers
AFC Bournemouth U21
3
1
TTG
19/12/22
14:00
AFC Bournemouth U21
Đội bóng U21 Queens Park Rangers
0
2
Resultados mais recentes: Đội bóng U21 Queens Park Rangers
HL
17/02/25
13:00
Đội bóng U21 Queens Park Rangers
Swansea City U21
HL
25/01/25
10:00
Đội bóng U21 Queens Park Rangers
Colchester United U21
TTG
19/12/24
14:00
Đội bóng U21 Queens Park Rangers
Blackburn Rovers II
2
1
TTG
16/12/24
09:00
Cardiff City U21
Đội bóng U21 Queens Park Rangers
2
1
TTG
10/12/24
14:00
Đội bóng U21 Queens Park Rangers
Colchester United U21
0
1
Resultados mais recentes: AFC Bournemouth U21
TTG
21/12/24
07:00
Chelsea U21
AFC Bournemouth U21
2
1
TTG
18/12/24
14:00
Brentford U21
AFC Bournemouth U21
3
0
HL
16/12/24
08:00
Brentford U21
AFC Bournemouth U21
TTG
10/12/24
08:00
AFC Bournemouth U21
Charlton Athletic U21
2
3
TTG
03/12/24
09:00
Cardiff City U21
AFC Bournemouth U21
0
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 15:9 | 6 | 9 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9:9 | 0 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 8:10 | -2 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6:10 | -4 | 3 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8:4 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7:10 | -3 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7:7 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |