Randers - Đội bóng đá AaB 01.09.2024
Last match Đội bóng đá AaB - Randers on 20/10/2024
-
01/09/24
12:00
|
Vòng 7
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
18
18
Ghi bàn
Thừa nhận
14
23
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.3
- 25'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.3'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.7
- 36
- Bàn thắng
- 37
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
10
-
9
-
9
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 2
- 10
- Thẻ vàng
- 12
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Randers
Resultados mais recentes: Đội bóng đá AaB
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 6 | 2 | 32:19 | 13 | 33 | |
2 | 17 | 10 | 3 | 4 | 31:22 | 9 | 33 | |
3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 31:19 | 12 | 30 | |
4 | 17 | 7 | 7 | 3 | 30:17 | 13 | 28 | |
5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 31:22 | 9 | 27 | |
6 | 17 | 6 | 8 | 3 | 29:23 | 6 | 26 | |
7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 30:29 | 1 | 26 | |
8 | 17 | 5 | 6 | 6 | 29:27 | 2 | 21 | |
9 | 17 | 4 | 5 | 8 | 18:31 | -13 | 17 | |
10 | 17 | 4 | 4 | 9 | 21:37 | -16 | 16 | |
11 | 17 | 1 | 7 | 9 | 12:24 | -12 | 10 | |
12 | 17 | 1 | 3 | 13 | 16:40 | -24 | 6 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 20:10 | 10 | 21 | |
2 | 8 | 7 | 0 | 1 | 16:9 | 7 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 4 | 0 | 21:9 | 12 | 19 | |
4 | 9 | 5 | 4 | 0 | 18:9 | 9 | 19 | |
5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 17:13 | 4 | 16 | |
6 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10:5 | 5 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 2 | 2 | 14:8 | 6 | 14 | |
8 | 8 | 4 | 2 | 2 | 16:13 | 3 | 14 | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 10:15 | -5 | 11 | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | 12:18 | -6 | 9 | |
11 | 9 | 1 | 4 | 4 | 6:12 | -6 | 7 | |
12 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:20 | -11 | 5 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 4 | 4 | 1 | 17:11 | 6 | 16 | |
2 | 9 | 3 | 3 | 3 | 21:17 | 4 | 12 | |
3 | 8 | 3 | 3 | 2 | 12:9 | 3 | 12 | |
4 | 9 | 3 | 3 | 3 | 15:13 | 2 | 12 | |
5 | 8 | 2 | 4 | 2 | 12:10 | 2 | 10 | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9:8 | 1 | 9 | |
7 | 9 | 1 | 4 | 4 | 13:14 | -1 | 7 | |
8 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12:20 | -8 | 7 | |
9 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9:19 | -10 | 7 | |
10 | 9 | 1 | 3 | 5 | 8:16 | -8 | 6 | |
11 | 8 | 0 | 3 | 5 | 6:12 | -6 | 3 | |
12 | 8 | 0 | 1 | 7 | 7:20 | -13 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và Aalborg BK khi Randers FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và Aalborg BK là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi Randers FC chơi trên sân nhà, Randers FC đã thắng 7 trận, có 11 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-36 nghiêng về phía Aalborg BK.
Trong 56 lần gặp nhau gần đây, Randers FC đã thắng 16 trận, có 18 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-73 nghiêng về phía Aalborg BK.