Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RAPID BUCURESTI - ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe 15.04.2024

RAPID BUCURESTI RAP

Chi tiết trận đấu

ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG
RAPID BUCURESTI RAP

Chi tiết trận đấu

ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG
33 %
Sở hữu bóng
67 %
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
10
Tổng số mũi chích ngừa
9
3
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
4
15
Fouls
14
3
Thẻ vàng
3
18
Đá phạt
16
1
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
4
29
Ném biên
19
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+4

18

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

13

9

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 28.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 32
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
RAPID BUCURESTI RAP

Số liệu thống kê H2H

ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 8
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/12/24 13:00
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
2 0
TTG 05/08/24 15:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
2 2
TTG 10/05/24 13:30
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
3 2
TTG 15/04/24 13:30
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
0 1
TTG 10/11/23 13:30
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
0 0

Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI

Resultados mais recentes: ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe

RAPID BUCURESTI RAP

Bảng xếp hạng

ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 5 2 3 12:11 1 49
2 10 6 1 3 19:14 5 46
3 10 6 1 3 18:14 4 44
4 10 4 2 4 19:20 -1 36
5 10 3 3 4 17:17 0 34
6 10 1 1 8 13:22 -9 32
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 15:11 4 37
2 9 6 1 2 11:7 4 36
3 9 4 2 3 13:7 6 34
4 9 3 3 3 12:10 2 33
5 9 3 2 4 8:14 -6 29
6 9 3 1 5 7:8 -1 27
7 9 2 4 3 10:12 -2 25
8 9 4 2 3 11:11 0 25
9 9 2 4 3 11:10 1 24
10 9 1 3 5 8:16 -8 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 53:28 25 64
2 30 15 10 5 55:32 23 55
3 30 15 8 7 54:29 25 53
4 30 13 10 7 47:38 9 49
5 30 11 10 9 37:38 -1 43
6 30 12 7 11 43:34 9 43
7 30 10 12 8 35:38 -3 42
8 30 10 10 10 36:43 -7 40
9 30 9 13 8 36:31 5 40
10 30 7 14 9 29:32 -3 35
11 30 6 16 8 31:36 -5 34
12 30 7 12 11 33:44 -11 33
13 30 9 4 17 43:50 -7 31
14 30 8 5 17 22:41 -19 29
15 30 6 10 14 31:49 -18 28
16 30 3 12 15 30:52 -22 21
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 3 0 2 11:7 4 9
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 2 1 2 12:10 2 7
5 5 1 3 1 8:9 -1 6
6 5 1 0 4 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:8 4 12
2 5 5 0 0 6:0 6 15
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 2 1 8:5 3 8
5 5 2 1 2 5:8 -3 7
6 4 2 1 1 5:3 2 7
7 4 2 2 0 5:2 3 8
8 4 3 1 0 8:3 5 10
9 4 1 2 1 2:2 0 5
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:6 23 34
2 15 10 3 2 26:12 14 33
3 15 10 2 3 36:18 18 32
4 15 8 6 1 25:11 14 30
5 15 7 5 3 23:17 6 26
6 15 7 5 3 22:19 3 26
7 15 7 5 3 26:15 11 26
8 15 5 7 3 20:16 4 22
9 15 5 6 4 21:21 0 21
10 15 6 2 7 28:27 1 20
11 15 4 7 4 17:20 -3 19
12 15 5 4 6 14:19 -5 19
13 15 5 3 7 10:15 -5 18
14 15 3 5 7 15:21 -6 14
15 15 2 8 5 14:20 -6 14
16 15 2 8 5 13:19 -6 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 10:8 2 10
2 5 3 1 1 8:7 1 10
3 5 2 1 2 4:6 -2 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 0 3 9:8 1 6
6 5 0 1 4 8:13 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 1 2 1 3:3 0 5
2 4 1 1 2 5:7 -2 4
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
7 5 0 2 3 5:10 -5 2
8 5 1 1 3 3:8 -5 4
9 5 1 2 2 9:8 1 5
10 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 27:16 11 31
2 15 5 8 2 19:14 5 23
3 15 5 8 2 21:19 2 23
4 15 6 5 4 24:21 3 23
5 15 6 3 6 17:22 -5 21
6 15 4 8 3 18:17 1 20
7 15 5 4 6 25:23 2 19
8 15 5 2 8 17:19 -2 17
9 15 3 5 7 16:28 -12 14
10 15 3 5 7 14:24 -10 14
11 15 3 5 7 16:24 -8 14
12 15 2 8 5 8:11 -3 14
13 15 3 2 10 15:23 -8 11
14 15 3 2 10 12:26 -14 11
15 15 1 7 7 11:20 -9 10
16 15 1 4 10 16:32 -16 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rapid Bucuresti 1923 và ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi Rapid Bucuresti 1923 chơi trên sân nhà, Rapid Bucuresti 1923 đã thắng 2 trận, có 3 trận hòa trong khi ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 5-1 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Trong 9 lần gặp nhau gần đây, Rapid Bucuresti 1923 đã thắng 3 trận, có 5 trận hòa trong khi ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 9-6 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Rapid Bucuresti 1923) và 2-0 (sân của ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe).

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Tư 2024, 13:30
Trọng tài:
Andrei Florin, România
Sân vận động:
Stadionul Rapid-Giulesti, Bucharest, România
Dung tích:
14047