Raufoss - KIL Toppfotball 26.10.2024
-
26/10/24
10:00
|
Vòng 28
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
17
11
Ghi bàn
Thừa nhận
11
15
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.5'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 28
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
16
-
13
-
13
-
13
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 6
- 13
- Thẻ vàng
- 11
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Raufoss
Resultados mais recentes: KIL Toppfotball
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 21 | 6 | 3 | 82:31 | 51 | 69 | ||
2 | 30 | 18 | 4 | 8 | 50:29 | 21 | 58 | ||
3 | 30 | 16 | 5 | 9 | 54:41 | 13 | 53 | ||
4 | 30 | 14 | 5 | 11 | 57:56 | 1 | 47 | ||
5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 56:40 | 16 | 46 | ||
6 | 30 | 11 | 11 | 8 | 47:50 | -3 | 44 | ||
7 | 30 | 12 | 6 | 12 | 57:59 | -2 | 42 | ||
8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 34:35 | -1 | 41 | ||
9 | 30 | 12 | 4 | 14 | 45:49 | -4 | 40 | ||
10 | 30 | 10 | 9 | 11 | 48:46 | 2 | 39 | ||
11 | 30 | 10 | 7 | 13 | 46:52 | -6 | 37 | ||
12 | 30 | 9 | 8 | 13 | 45:57 | -12 | 35 | ||
13 | 30 | 9 | 7 | 14 | 34:40 | -6 | 34 | ||
14 | 30 | 8 | 8 | 14 | 38:50 | -12 | 31 |
|
|
15 | 30 | 6 | 11 | 13 | 47:51 | -4 | 29 | ||
16 | 30 | 4 | 5 | 21 | 26:80 | -54 | 17 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 28:11 | 17 | 36 | ||
2 | 15 | 11 | 2 | 2 | 47:15 | 32 | 35 | ||
3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 33:14 | 19 | 35 | ||
4 | 15 | 6 | 6 | 3 | 30:16 | 14 | 24 | ||
5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 23:21 | 2 | 24 | ||
6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 32:25 | 7 | 23 | ||
7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 25:26 | -1 | 22 | ||
8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 24:27 | -3 | 22 | ||
9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 24:28 | -4 | 21 | ||
10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 22:22 | 0 | 19 | ||
11 | 15 | 5 | 4 | 6 | 16:17 | -1 | 19 | ||
12 | 15 | 5 | 3 | 7 | 23:21 | 2 | 18 | ||
13 | 15 | 4 | 6 | 5 | 22:21 | 1 | 18 |
|
|
14 | 15 | 5 | 2 | 8 | 24:29 | -5 | 17 | ||
15 | 15 | 4 | 4 | 7 | 25:21 | 4 | 16 | ||
16 | 15 | 3 | 2 | 10 | 18:36 | -18 | 11 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 35:16 | 19 | 34 | ||
2 | 15 | 6 | 5 | 4 | 23:22 | 1 | 23 | ||
3 | 15 | 7 | 2 | 6 | 21:20 | 1 | 23 | ||
4 | 15 | 7 | 2 | 6 | 34:35 | -1 | 23 | ||
5 | 15 | 7 | 1 | 7 | 22:18 | 4 | 22 | ||
6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 26:24 | 2 | 22 | ||
7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 18:18 | 0 | 22 | ||
8 | 15 | 5 | 5 | 5 | 26:24 | 2 | 20 | ||
9 | 15 | 5 | 4 | 6 | 25:34 | -9 | 19 | ||
10 | 15 | 5 | 3 | 7 | 21:27 | -6 | 18 | ||
11 | 15 | 4 | 4 | 7 | 11:19 | -8 | 16 | ||
12 | 15 | 4 | 3 | 8 | 21:26 | -5 | 15 | ||
13 | 15 | 4 | 2 | 9 | 16:29 | -13 | 14 |
|
|
14 | 15 | 2 | 7 | 6 | 22:30 | -8 | 13 | ||
15 | 15 | 3 | 4 | 8 | 21:30 | -9 | 13 | ||
16 | 15 | 1 | 3 | 11 | 8:44 | -36 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Raufoss IL chơi trên sân nhà, Raufoss IL đã thắng 2 trận, có 3 trận hòa trong khi Kongsvinger IL thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-13 nghiêng về phía Kongsvinger IL.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây, Raufoss IL đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi Kongsvinger IL thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 40-34 nghiêng về phía Kongsvinger IL.
Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của Raufoss IL) và 1-3 (sân của Kongsvinger IL).
Bạn có biết rằng Raufoss IL ghi 23% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75?