Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rekord Bielsko-Biała (Nữ) - Stomilanki Olsztyn (Nữ) 13.10.2024

Rekord Bielsko-Biała (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Stomilanki Olsztyn (Nữ)
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0
Rekord Bielsko-Biała (Nữ)

Số liệu thống kê đối sánh trước

Stomilanki Olsztyn (Nữ)
10 Diêm

2 - Thắng

2 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-12

11

23

Ghi bàn

Thừa nhận

-19

12

31

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 2.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 3.1
  • 26.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 21'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.3
  • 34
  • Bàn thắng
  • 43

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rekord Bielsko-Biała (Nữ)

Số liệu thống kê H2H

Stomilanki Olsztyn (Nữ)
  • 67% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 33% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/10/24 08:30
Rekord Bielsko-Biała (Nữ) Rekord Bielsko-Biała (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ)
3 0
TTG 12/05/24 07:00
Rekord Bielsko-Biała (Nữ) Rekord Bielsko-Biała (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ)
1 2
TTG 05/11/23 06:45
Stomilanki Olsztyn (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ) Rekord Bielsko-Biała (Nữ) Rekord Bielsko-Biała (Nữ)
1 2

Resultados mais recentes: Rekord Bielsko-Biała (Nữ)

Resultados mais recentes: Stomilanki Olsztyn (Nữ)

Rekord Bielsko-Biała (Nữ)

Bảng xếp hạng

Stomilanki Olsztyn (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 38:3 35 33
2 11 9 0 2 36:13 23 27
3 11 9 0 2 50:4 46 27
4 11 7 1 3 29:13 16 22
5 11 5 2 4 24:12 12 17
6 11 4 4 3 13:8 5 16
7 11 4 1 6 17:22 -5 13
8 11 3 2 6 10:24 -14 11
9 11 3 1 7 8:28 -20 10
10 11 2 2 7 11:39 -28 8
11 11 1 0 10 5:42 -37 3
12 11 0 3 8 7:40 -33 3
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 21:1 20 18
2 6 5 0 1 35:1 34 15
3 6 4 1 1 17:2 15 13
4 6 4 0 2 25:10 15 12
5 5 3 0 2 7:8 -1 9
6 5 2 1 2 5:9 -4 7
7 5 2 1 2 13:5 8 7
8 5 1 3 1 6:4 2 6
9 5 2 0 3 7:8 -1 6
10 5 2 0 3 7:11 -4 6
11 6 0 2 4 6:15 -9 2
12 6 0 0 6 1:24 -23 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 17:2 15 15
2 5 5 0 0 11:3 8 15
3 5 4 0 1 15:3 12 12
4 6 3 1 2 11:7 4 10
5 6 3 1 2 7:4 3 10
6 5 3 0 2 12:11 1 9
7 6 2 1 3 10:14 -4 7
8 6 1 1 4 5:15 -10 4
9 5 1 0 4 4:18 -14 3
10 6 0 2 4 4:28 -24 2
11 6 0 1 5 1:20 -19 1
12 5 0 1 4 1:25 -24 1
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười 2024, 08:30