Đội tuyển U23 Hàn Quốc - Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23 16.04.2024
-
16/04/24
11:30
|
Vòng 1
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
9 - Thắng
1 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
31
5
Ghi bàn
Thừa nhận
5
8
- 3.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.7
- 0.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 25.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 50.8'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.9
- 36
- Bàn thắng
- 13
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 0
- 4
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Resultados mais recentes: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0:1 | -1 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10:4 | 6 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:8 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:9 | -6 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:0 | 2 | 4 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | ||
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 3 | |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:6 | -6 | 0 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:6 | -4 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 | ||
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:3 | 3 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Hàn Quốc đã thắng 12 trận liên tiếp.
Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất đã thua 3 trận liên tiếp.
Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất đã không thể thắng trong 3 trận đấu với Hàn Quốc gần đây nhất.
Hàn Quốc đã ghi ít nhất một bàn trong 12 trận liên tiếp.