Rewa - Thành phố Auckland 11.05.2024
-
11/05/24
18:00
|
Vòng 1
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:2
2
Diêm
0 - Thắng
0 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 8
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
-5
0
5
Ghi bàn
Thừa nhận
+16
27
11
- 0
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.7
- 2.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.7'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 5
- Bàn thắng
- 38
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
11/05/24
18:00
Rewa
Thành phố Auckland
2
2
TTG
07/08/22
20:00
Rewa
Thành phố Auckland
0
3
Resultados mais recentes: Rewa
DKT (HH)
23/05/24
00:00
AS Pirae
Rewa
4
2
TTG
17/05/24
18:00
Hekari United FC
Rewa
2
3
TTG
14/05/24
21:00
Chiến binh Solomon
Rewa
2
3
TTG
11/05/24
18:00
Rewa
Thành phố Auckland
2
2
TTG
10/08/22
20:00
Hienghene
Rewa
2
0
Resultados mais recentes: Thành phố Auckland
DKT (HH)
30/11/24
22:00
Birkenhead United
Thành phố Auckland
1
2
TTG
23/11/24
20:00
Thành phố Auckland
Tinh Thần Ven Biển
5
1
TTG
16/11/24
19:00
Đội bóng Thành phố Napier
Thành phố Auckland
0
1
TTG
09/11/24
20:00
Thành phố Auckland
Wellington Phoenix II
3
4
TTG
02/11/24
21:00
Thành phố Auckland
Mùa Xuân Tây
1
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:2 | 6 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:6 | 2 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:10 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:1 | 10 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10:1 | 9 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7:8 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:19 | -18 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 6 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 11:1 | 10 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8:0 | 8 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 3 | ||
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:6 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:14 | -14 | 0 |