Romania (Nữ) - Hungary (Nữ) 16.02.2023
-
16/02/23
05:00
|
Vòng 1
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
1:1
16
Hungary (Nữ)
33
Romania (Nữ)
Hiệp 2
1:0
46
Romania (Nữ)
46
Hungary (Nữ)
50
Romania (Nữ)
59
Romania (Nữ)
59
Hungary (Nữ)
62
Romania (Nữ)
69
Hungary (Nữ)
69
Hungary (Nữ)
71
Romania (Nữ)
71
Romania (Nữ)
71
Romania (Nữ)
83
Hungary (Nữ)
83
Hungary (Nữ)
86
Romania (Nữ)
2
Thẻ vàng
1
3
Đá phạt góc
5
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 11
- Ghi bàn
- 9
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
16/02/23
05:00
Romania (Nữ)
Hungary (Nữ)
2
1
TTG
27/07/18
11:30
Hungary (Nữ)
Romania (Nữ)
1
4
TTG
30/07/17
09:00
Hungary (Nữ)
Romania (Nữ)
3
2
TTG
25/08/10
11:00
Romania (Nữ)
Hungary (Nữ)
2
3
TTG
28/10/09
09:00
Hungary (Nữ)
Romania (Nữ)
1
1
Resultados mais recentes: Romania (Nữ)
TTG
03/12/24
11:00
Romania (Nữ)
Albania (Nữ)
1
2
TTG
29/10/24
13:00
Ba Lan (Nữ)
Romania (Nữ)
4
1
TTG
25/10/24
12:00
Romania (Nữ)
Ba Lan (Nữ)
1
2
TTG
16/07/24
13:00
Romania (Nữ)
Armenia (Phụ nữ)
3
1
TTG
12/07/24
10:00
Kazakhstan (Nữ)
Romania (Nữ)
0
3
Resultados mais recentes: Hungary (Nữ)
TTG
29/10/24
15:35
Scotland (Nữ)
Hungary (Nữ)
4
0
TTG
25/10/24
12:15
Hungary (Nữ)
Scotland (Nữ)
0
1
TTG
16/07/24
13:00
Hungary (Nữ)
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
1
4
TTG
12/07/24
12:00
Azerbaijan (Nữ)
Hungary (Nữ)
0
5
TTG
04/06/24
11:30
Hungary (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)
1
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16:1 | 15 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:7 | -5 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |
|
Sự kiện trận đấu
Romani đã thua 3 trận liên tiếp.
Hungary đã bất bại 4 trận gần đây nhất.
Romani đã để lọt lưới tất cả các trận trong 5 trận gần nhất.
Romani wins 1st half in 55% of their matches, Hungary in 36% of their matches.