Rosenborg (Nữ) - Avaldsnes (Nữ) 12.09.2024
-
12/09/24
12:00
|
Vòng 20
-
- :
- Đã hủy
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
16
11
Ghi bàn
Thừa nhận
10
20
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 34.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 27
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
13
-
13
-
11
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 17
- Ghi bàn
- 3
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Rosenborg (Nữ)
Resultados mais recentes: Avaldsnes (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 24 | 1 | 2 | 74:17 | 57 | 73 | |
2 | 27 | 19 | 1 | 7 | 70:24 | 46 | 58 | |
3 | 27 | 15 | 1 | 11 | 38:32 | 6 | 46 | |
4 | 27 | 14 | 6 | 7 | 43:31 | 12 | 44 | |
5 | 27 | 11 | 4 | 12 | 40:38 | 2 | 37 | |
6 | 27 | 9 | 6 | 12 | 25:41 | -16 | 33 | |
7 | 27 | 9 | 2 | 16 | 22:37 | -15 | 29 | |
8 | 27 | 7 | 5 | 15 | 28:55 | -27 | 26 | |
9 | 27 | 3 | 9 | 15 | 19:39 | -20 | 18 | |
10 | 27 | 2 | 9 | 16 | 17:62 | -45 | 15 |
- Champions League
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 1 | 1 | 41:8 | 33 | 37 | |
2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 25:17 | 8 | 29 | |
3 | 14 | 9 | 1 | 4 | 28:11 | 17 | 28 | |
4 | 14 | 9 | 0 | 5 | 22:14 | 8 | 27 | |
5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 18:16 | 2 | 20 | |
6 | 13 | 6 | 0 | 7 | 14:17 | -3 | 18 | |
7 | 13 | 6 | 0 | 7 | 12:24 | -12 | 18 | |
8 | 14 | 3 | 4 | 7 | 16:28 | -12 | 13 | |
9 | 13 | 2 | 6 | 5 | 9:18 | -9 | 12 | |
10 | 14 | 0 | 6 | 8 | 9:29 | -20 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 12 | 0 | 1 | 33:9 | 24 | 36 | |
2 | 13 | 10 | 0 | 3 | 42:13 | 29 | 30 | |
3 | 14 | 5 | 4 | 5 | 18:14 | 4 | 19 | |
4 | 13 | 6 | 1 | 6 | 16:18 | -2 | 19 | |
5 | 14 | 5 | 2 | 7 | 22:22 | 0 | 17 | |
6 | 14 | 3 | 6 | 5 | 13:17 | -4 | 15 | |
7 | 13 | 4 | 1 | 8 | 12:27 | -15 | 13 | |
8 | 14 | 3 | 2 | 9 | 8:20 | -12 | 11 | |
9 | 13 | 2 | 3 | 8 | 8:33 | -25 | 9 | |
10 | 14 | 1 | 3 | 10 | 10:21 | -11 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rosenborg BK Kvinner và Avaldsnes IL khi Rosenborg BK Kvinner chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rosenborg BK Kvinner và Avaldsnes IL là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi Rosenborg BK Kvinner chơi trên sân nhà, Rosenborg BK Kvinner đã thắng 8 trận, có 3 trận hòa trong khi Avaldsnes IL thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-13 nghiêng về phía Rosenborg BK Kvinner.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây, Rosenborg BK Kvinner đã thắng 11 trận, có 8 trận hòa trong khi Avaldsnes IL thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 48-31 nghiêng về phía Rosenborg BK Kvinner.