Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Samsunspor - Fenerbahçe 20.10.2024

Trận đấu tiếp theo Fenerbahçe - Samsunspor on 16/03/2025

Samsunspor SAM

Chi tiết trận đấu

Fenerbahçe FEN
Samsunspor SAM

Chi tiết trận đấu

Fenerbahçe FEN
55 %
Sở hữu bóng
45 %
3 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
2
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
1
11
Fouls
10
6
Thẻ vàng
5
11
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
2
4
Ngoại vi
1
21
Ném biên
20
10 Diêm

8 - Thắng

0 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+11

20

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

20

8

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.2'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 29
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Samsunspor SAM

Số liệu thống kê H2H

Fenerbahçe FEN
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 9
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/10/24 12:00
Samsunspor Samsunspor Fenerbahçe Fenerbahçe
2 2
TTG 21/01/24 08:00
Fenerbahçe Fenerbahçe Samsunspor Samsunspor
1 1
TTG 21/08/23 14:00
Samsunspor Samsunspor Fenerbahçe Fenerbahçe
0 2
TTG 21/03/12 15:00
Fenerbahçe Fenerbahçe Samsunspor Samsunspor
3 0
TTG 02/02/12 11:00
Samsunspor Samsunspor Fenerbahçe Fenerbahçe
3 1

Resultados mais recentes: Samsunspor

Resultados mais recentes: Fenerbahçe

Samsunspor SAM

Bảng xếp hạng

Fenerbahçe FEN
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 18 16 2 0 51:21 30 50
2 18 13 3 2 45:18 27 42
3 18 11 3 4 32:18 14 36
4 18 9 4 5 37:23 14 31
5 18 8 6 4 29:19 10 30
6 18 8 6 4 28:20 8 30
7 18 7 5 6 29:25 4 26
8 18 7 4 7 25:26 -1 25
9 18 7 3 8 19:27 -8 24
10 18 5 7 6 30:24 6 22
11 18 5 7 6 19:21 -2 22
12 18 4 9 5 24:30 -6 21
13 18 6 3 9 21:37 -16 21
14 18 5 5 8 21:28 -7 20
15 18 5 5 8 21:28 -7 20
16 18 3 7 8 17:34 -17 16
17 18 4 3 11 14:25 -11 15
18 18 1 6 11 16:31 -15 9
19 18 2 2 14 15:38 -23 5
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 10 8 2 0 27:14 13 26
2 9 8 1 0 25:6 19 25
3 8 7 0 1 19:6 13 21
4 9 6 2 1 13:4 9 20
5 9 6 1 2 17:12 5 19
6 9 5 3 1 22:10 12 18
7 8 5 2 1 15:6 9 17
8 9 5 2 2 17:10 7 17
9 9 4 4 1 21:11 10 16
10 9 5 1 3 13:15 -2 16
11 9 4 3 2 12:8 4 15
12 10 3 4 3 12:12 0 13
13 9 3 3 3 11:12 -1 12
14 9 3 2 4 9:7 2 11
15 8 2 4 2 10:10 0 10
16 9 1 4 4 10:15 -5 7
17 10 1 4 5 9:15 -6 7
18 9 1 3 5 10:21 -11 6
19 9 1 0 8 7:20 -13 3
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 8 8 0 0 24:7 17 24
2 10 6 3 1 26:12 14 21
3 9 6 1 2 15:8 7 19
4 9 3 5 1 14:15 -1 14
5 10 3 4 3 14:13 1 13
6 9 4 0 5 8:15 -7 12
7 9 2 5 2 11:8 3 11
8 9 3 1 5 8:14 -6 10
9 9 2 4 3 7:13 -6 10
10 10 3 1 6 11:18 -7 10
11 9 1 4 4 7:13 -6 7
12 8 2 1 5 9:16 -7 7
13 9 1 3 5 12:17 -5 6
14 9 1 2 6 12:22 -10 5
15 9 1 2 6 8:18 -10 5
16 9 1 2 6 8:22 -14 5
17 9 0 4 5 8:14 -6 4
18 9 1 1 7 5:18 -13 4
19 8 0 2 6 7:16 -9 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Samsunspor và Fenerbahce Istanbul khi Samsunspor chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Samsunspor và Fenerbahce Istanbul là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Samsunspor chơi trên sân nhà, Samsunspor đã thắng 3 trận, có 5 trận hòa trong khi Fenerbahce Istanbul thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-14 nghiêng về phía Fenerbahce Istanbul.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây, Samsunspor đã thắng 3 trận, có 10 trận hòa trong khi Fenerbahce Istanbul thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 59-25 nghiêng về phía Fenerbahce Istanbul.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Mười 2024, 12:00
Trọng tài:
Metoglu Muhammetali, Thổ Nhĩ Kỳ
Sân vận động:
Samsun 19 Mayis, Samsun, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
33919