Sao Paulo AP - Trem 28.03.2024
-
28/03/24
19:00
|
Vòng 3
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:3
10
Diêm
1 - Thắng
1 - Rút thăm
8 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
-19
12
31
Ghi bàn
Thừa nhận
+4
16
12
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 3.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 20.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.1'
- 4.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 43
- Bàn thắng
- 28
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 16
- 7
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
28/03/24
19:00
Sao Paulo AP
Trem
1
3
TTG
10/05/23
19:00
Trem
Sao Paulo AP
5
2
TTG
25/05/22
19:15
Trem
Sao Paulo AP
5
0
TTG
09/09/21
19:00
Trem
Sao Paulo AP
3
1
TTG
04/09/21
16:00
Sao Paulo AP
Trem
0
0
Resultados mais recentes: Sao Paulo AP
TTG
06/04/24
16:00
Santana AP
Sao Paulo AP
7
1
HL
02/04/24
19:00
Santana AP
Sao Paulo AP
TTG
28/03/24
19:00
Sao Paulo AP
Trem
1
3
HL
25/03/24
19:00
Sao Paulo AP
Trem
HL
22/03/24
19:00
Santana AP
Sao Paulo AP
Resultados mais recentes: Trem
TTG
24/07/24
19:15
Trem
Oratorio RC AP
2
1
TTG
20/07/24
16:00
Manaus
Trem
3
1
TTG
17/07/24
19:15
Oratorio RC AP
Trem
0
1
TTG
13/07/24
17:00
Trem
Porto Velho
0
2
TTG
08/07/24
19:00
Trem
Sao Raimundo EC
1
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 14:5 | 9 | 17 | ||
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 12:4 | 8 | 15 |
|
|
3 | 7 | 3 | 3 | 1 | 9:6 | 3 | 12 | ||
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 8:8 | 0 | 10 |
|
|
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 6:6 | 0 | 10 | ||
6 | 7 | 2 | 2 | 3 | 12:14 | -2 | 8 | ||
7 | 7 | 2 | 0 | 5 | 9:13 | -4 | 6 | ||
8 | 7 | 0 | 1 | 6 | 6:20 | -14 | 1 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 10:2 | 8 | 12 | ||
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:0 | 8 | 9 |
|
|
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 10:6 | 4 | 5 | ||
4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4:4 | 0 | 5 | ||
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 |
|
|
6 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:2 | -1 | 3 | ||
7 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4:8 | -4 | 0 | ||
8 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3:9 | -6 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 7 | ||
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 6 |
|
|
5 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 6 |
|
|
6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 | ||
7 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 | ||
8 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2:12 | -10 | 1 |