Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Heerenveen - Feyenoord 12.02.2023

Trận đấu tiếp theo Heerenveen - Feyenoord on 18/05/2025

Heerenveen HEE

Chi tiết trận đấu

Feyenoord FEY
Heerenveen HEE

Chi tiết trận đấu

Feyenoord FEY
45 %
Sở hữu bóng
55 %
3 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (5)
9
Tổng số mũi chích ngừa
11
2
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
2
9
Fouls
12
1
Thẻ vàng
1
14
Đá phạt
12
5
Đá phạt góc
7
3
Ngoại vi
2
14
Ném biên
14

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Heerenveen HEE

Số liệu thống kê H2H

Feyenoord FEY
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 15
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/11/24 12:45
Feyenoord Feyenoord Heerenveen Heerenveen
3 0
TTG 17/03/24 09:30
Heerenveen Heerenveen Feyenoord Feyenoord
2 3
TTG 16/09/23 10:30
Feyenoord Feyenoord Heerenveen Heerenveen
6 1
TTG 01/03/23 14:00
Heerenveen Heerenveen Feyenoord Feyenoord
0 1
TTG 12/02/23 08:30
Heerenveen Heerenveen Feyenoord Feyenoord
1 2

Resultados mais recentes: Heerenveen

Resultados mais recentes: Feyenoord

Heerenveen HEE

Bảng xếp hạng

Feyenoord FEY
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 34 25 7 2 81:30 51 82
2 34 23 6 5 89:40 49 75
3 34 20 9 5 86:38 48 69
4 34 20 7 7 68:35 33 67
5 34 18 10 6 66:27 39 64
6 34 17 8 9 60:37 23 59
7 34 15 9 10 55:50 5 54
8 34 12 10 12 44:50 -6 46
9 34 11 8 15 50:64 -14 41
10 34 10 10 14 45:50 -5 40
11 34 10 10 14 46:56 -10 40
12 34 8 15 11 42:45 -3 39
13 34 10 6 18 39:62 -23 36
14 34 10 6 18 42:71 -29 36
15 34 9 5 20 32:71 -39 32
16 34 6 10 18 33:65 -32 28
17 34 5 4 25 26:69 -43 19
18 34 4 6 24 31:75 -44 18
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 14 2 1 54:14 40 44
2 17 13 4 0 46:11 35 43
3 17 12 4 1 37:10 27 40
4 17 10 5 2 47:14 33 35
5 17 9 5 3 36:20 16 32
6 17 10 2 5 32:18 14 32
7 17 9 3 5 34:26 8 30
8 17 8 5 4 20:15 5 29
9 17 9 1 7 29:32 -3 28
10 17 7 6 4 28:23 5 27
11 17 8 2 7 22:26 -4 26
12 17 5 6 6 24:25 -1 21
13 17 6 3 8 21:26 -5 21
14 17 5 4 8 21:28 -7 19
15 17 3 9 5 28:28 0 18
16 17 3 9 5 16:23 -7 18
17 17 3 3 11 20:34 -14 12
18 17 3 0 14 14:33 -19 9
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 13 3 1 44:20 24 42
2 17 11 2 4 32:15 17 35
3 17 10 4 3 39:24 15 34
4 17 9 4 4 35:26 9 31
5 17 7 6 4 28:19 9 27
6 17 7 4 6 35:35 0 25
7 17 6 7 4 23:24 -1 25
8 17 5 6 6 20:16 4 21
9 17 5 6 6 14:17 -3 21
10 17 5 4 8 21:25 -4 19
11 17 5 2 10 18:34 -16 17
12 17 3 4 10 18:33 -15 13
13 17 2 5 10 16:38 -22 11
14 17 2 4 11 12:36 -24 10
15 17 3 1 13 17:42 -25 10
16 17 1 5 11 13:39 -26 8
17 17 1 3 13 11:41 -30 6
18 17 1 3 13 10:45 -35 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SC Heerenveen và Feyenoord Rotterdam khi SC Heerenveen chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SC Heerenveen và Feyenoord Rotterdam là 2-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Suốt 33 lần gặp nhau gần đây nhất khi SC Heerenveen chơi trên sân nhà, SC Heerenveen đã thắng 13 trận, có 6 trận hòa trong khi Feyenoord Rotterdam thắng 14 trận.

Suốt 65 lần gặp nhau gần đây, SC Heerenveen đã thắng 16 trận, có 16 trận hòa trong khi Feyenoord Rotterdam thắng 33 trận.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Hai 2023, 08:30
Trọng tài:
Kamphuis Jochem, Hà Lan
Sân vận động:
Abe Lenstra Stadion, Heerenveen, Hà Lan
Dung tích:
26100