Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Huesca - UD Almería 27.10.2024

Trận đấu tiếp theo UD Almería - Huesca on 19/01/2025

Huesca HUE

Chi tiết trận đấu

UD Almería ALM
Huesca HUE

Chi tiết trận đấu

UD Almería ALM
35 %
Sở hữu bóng
65 %
2 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (13)
8
Tổng số mũi chích ngừa
23
2
Ảnh bị chặn
5
3
Thủ môn cứu thua
0
12
Fouls
10
1
Thẻ đỏ
0
2
Thẻ vàng
2
10
Đá phạt
14
1
Đá phạt góc
7
2
Ngoại vi
0
14
Ném biên
21
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+4

15

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

17

18

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.7'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 26
  • Bàn thắng
  • 35

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Huesca HUE

Số liệu thống kê H2H

UD Almería ALM
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 27/10/24 13:30
Huesca Huesca UD Almería UD Almería
2 2
TTG 03/04/22 12:15
Huesca Huesca UD Almería UD Almería 2
1 1
TTG 27/11/21 12:15
UD Almería UD Almería Huesca Huesca
0 0
TTG 15/02/20 10:00
Huesca Huesca UD Almería UD Almería
3 2
TTG 31/08/19 14:00
UD Almería UD Almería Huesca Huesca
1 0

Resultados mais recentes: Huesca

Resultados mais recentes: UD Almería

Huesca HUE

Bảng xếp hạng

UD Almería ALM
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 12 6 4 43:29 14 42
2 22 11 6 5 29:15 14 39
3 23 11 6 6 35:30 5 39
4 22 11 6 5 29:24 5 39
5 22 11 5 6 25:16 9 38
6 22 9 9 4 33:23 10 36
7 22 10 6 6 30:20 10 36
8 22 9 7 6 35:27 8 34
9 22 8 7 7 30:26 4 31
10 22 6 13 3 22:20 2 31
11 22 9 4 9 23:23 0 31
12 22 8 5 9 31:27 4 29
13 22 8 5 9 31:32 -1 29
14 23 6 9 8 28:30 -2 27
Mirandes
15 22 6 9 7 27:30 -3 27
16 22 7 6 9 18:25 -7 27
17 22 7 6 9 28:36 -8 27
18 21 6 7 8 30:28 2 25
19 23 5 6 12 22:36 -14 21
Tenerife
20 22 3 10 9 14:28 -14 19
21 23 4 3 16 15:37 -22 15
22 21 3 5 13 16:32 -16 14
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 8 2 2 20:8 12 26
2 11 7 3 1 14:6 8 24
3 11 7 2 2 13:9 4 23
4 11 6 4 1 20:12 8 22
5 11 6 4 1 19:11 8 22
6 11 7 1 3 21:15 6 22
7 10 6 3 1 20:12 8 21
8 10 5 5 0 21:12 9 20
9 11 5 5 1 11:7 4 20
10 12 5 4 3 21:13 8 19
11 11 6 1 4 16:13 3 19
12 11 5 3 3 10:9 1 18
13 11 4 4 3 14:11 3 16
14 11 3 6 2 15:15 0 15
15 12 4 3 5 14:18 -4 15
Granada
16 11 4 2 5 14:14 0 14
17 12 3 5 4 13:16 -3 14
Mirandes
18 10 4 1 5 14:13 1 13
19 11 3 4 4 11:13 -2 13
20 10 3 3 4 9:10 -1 12
21 12 1 6 5 8:19 -11 9
22 11 2 2 7 6:14 -8 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 2 2 15:13 2 23
2 12 6 3 3 23:17 6 21
3 12 4 5 3 14:15 -1 17
4 12 4 4 4 17:14 3 16
5 12 4 4 4 12:11 1 16
6 10 4 3 3 14:14 0 15
7 11 4 3 4 17:18 -1 15
8 11 4 2 5 11:9 2 14
9 11 4 2 5 11:10 1 14
10 10 3 4 3 9:7 2 13
11 11 3 4 4 15:14 1 13
Real Zaragoza
12 10 3 3 4 19:15 4 12
13 11 2 6 3 14:13 1 12
14 11 3 3 5 12:15 -3 12
15 11 1 8 2 11:13 -2 11
16 10 2 4 4 6:9 -3 10
17 11 2 3 6 8:16 -8 9
18 11 2 2 7 10:14 -4 8
19 12 2 1 9 9:23 -14 7
20 11 1 3 7 8:18 -10 6
Tenerife
21 11 1 2 8 8:24 -16 5
22 11 0 2 9 7:22 -15 2

Sự kiện trận đấu

Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi SD Huesca chơi trên sân nhà, SD Huesca đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi UD Almería thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 12-8 nghiêng về phía SD Huesca.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây, SD Huesca đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi UD Almería thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-13 nghiêng về phía SD Huesca.

Trận thắng gần đây nhất của UD Almería trên sân của SD Huesca là ở năm 2013.

Bạn có biết rằng SD Huesca ghi 33% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Mười 2024, 13:30
Trọng tài:
Arcediano Monescillo Damaso, Tây Ban Nha
Sân vận động:
El Alcoraz, Huesca, Tây Ban Nha
Dung tích:
7600