Câu lạc bộ thể thao Palmeiras - Hiệp Hộiền Kinh Quốc T tế 24.01.2024
Trận đấu tiếp theo Hiệp Hộiền Kinh Quốc T tế - Câu lạc bộ thể thao Palmeiras on 12/02/2025
-
24/01/24
19:35
|
Vòng 2
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
18
10
Ghi bàn
Thừa nhận
8
8
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 56.3'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.6
- 28
- Bàn thắng
- 16
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 3
- 8
- Thẻ vàng
- 11
- 1
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Palmeiras
Resultados mais recentes: Hiệp Hộiền Kinh Quốc T tế
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 1 | 3 | 18:11 | 7 | 25 | |
2 | 12 | 3 | 1 | 8 | 8:17 | -9 | 10 | |
3 | 12 | 1 | 5 | 6 | 8:17 | -9 | 8 | |
4 | 12 | 1 | 3 | 8 | 5:19 | -14 | 6 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 4 | 0 | 20:9 | 11 | 28 | |
2 | 12 | 4 | 5 | 3 | 15:11 | 4 | 17 | |
3 | 12 | 4 | 3 | 5 | 8:11 | -3 | 15 | |
4 | 12 | 2 | 4 | 6 | 10:14 | -4 | 10 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 13:9 | 4 | 21 | |
2 | 12 | 5 | 2 | 5 | 17:15 | 2 | 17 | |
3 | 12 | 4 | 2 | 6 | 14:14 | 0 | 14 | |
4 | 12 | 3 | 5 | 4 | 17:17 | 0 | 14 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 6 | 4 | 2 | 20:12 | 8 | 22 | |
2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 16:10 | 6 | 22 | |
3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 14:9 | 5 | 21 | |
4 | 12 | 3 | 3 | 6 | 8:16 | -8 | 12 |
- Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12:6 | 6 | 15 | |
2 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4:7 | -3 | 7 | |
3 | 6 | 1 | 4 | 1 | 3:3 | 0 | 7 | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4:8 | -4 | 5 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13:6 | 7 | 16 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:4 | 2 | 10 | |
3 | 6 | 1 | 5 | 0 | 8:6 | 2 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6:7 | -1 | 6 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11:7 | 4 | 12 | |
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8:8 | 0 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 3 | 1 | 10:7 | 3 | 9 | |
4 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4:4 | 0 | 8 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 7:1 | 6 | 15 | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8:3 | 5 | 13 | |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10:5 | 5 | 11 | |
4 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5:10 | -5 | 7 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:5 | 1 | 10 | |
2 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4:10 | -6 | 3 | |
3 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5:14 | -9 | 1 | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1:11 | -10 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 7:3 | 4 | 12 | |
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7:5 | 2 | 9 | |
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2:7 | -5 | 5 | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4:7 | -3 | 4 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9:5 | 4 | 13 | |
2 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6:6 | 0 | 5 | |
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6:8 | -2 | 5 | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7:10 | -3 | 5 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10:7 | 3 | 11 | |
2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8:7 | 1 | 9 | |
3 | 6 | 1 | 3 | 2 | 7:8 | -1 | 6 | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3:6 | -3 | 5 |
Sự kiện trận đấu
SE Palmeiras SP đã bất bại 6 trận gần đây nhất.
SE Palmeiras SP đã thắng 6 trận liên tiếp trên sân nhà.
SE Palmeiras SP đã ghi ít nhất một bàn trong 6 trận liên tiếp.
SE Palmeiras SP wins 1st half in 47% of their matches, AA Internacional Limeira SP in 7% of their matches.