Shabab Al Ahli - Al Ittihad Kalba 10.11.2024
-
10/11/24
07:45
|
Vòng 8
-
- :
- Hoãn lại
7 - Thắng
2 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
30
15
Ghi bàn
Thừa nhận
19
13
- 3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 20'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 4.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 45
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
9
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 3
- 7
- Thẻ vàng
- 10
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Shabab Al Ahli
Resultados mais recentes: Al Ittihad Kalba
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 0 | 1 | 24:5 | 19 | 27 | |
2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 24:10 | 14 | 23 | |
3 | 10 | 6 | 1 | 3 | 24:18 | 6 | 19 | |
4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 28:15 | 13 | 18 | |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 18:13 | 5 | 18 | |
6 | 10 | 5 | 2 | 3 | 23:16 | 7 | 17 | |
7 | 10 | 3 | 5 | 2 | 17:12 | 5 | 14 | |
8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 18:19 | -1 | 13 | |
9 | 10 | 3 | 2 | 5 | 15:22 | -7 | 11 | |
10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 12:16 | -4 | 10 | |
11 | 10 | 2 | 2 | 6 | 11:23 | -12 | 8 | |
12 | 10 | 1 | 3 | 6 | 11:25 | -14 | 6 | |
13 | 10 | 1 | 2 | 7 | 13:24 | -11 | 5 | |
14 | 10 | 1 | 0 | 9 | 7:27 | -20 | 3 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12:1 | 11 | 15 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 13:5 | 8 | 13 | |
3 | 5 | 4 | 1 | 0 | 12:6 | 6 | 13 | |
4 | 5 | 4 | 0 | 1 | 14:6 | 8 | 12 | |
5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 11:5 | 6 | 11 | |
6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 15:6 | 9 | 10 | |
7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12:8 | 4 | 10 | |
8 | 5 | 2 | 3 | 0 | 12:6 | 6 | 9 | |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:11 | -3 | 7 | |
10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:5 | 3 | 7 | |
11 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6:14 | -8 | 4 | |
12 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6:17 | -11 | 3 | |
13 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2:5 | -3 | 2 | |
14 | 4 | 0 | 1 | 3 | 7:12 | -5 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 12:4 | 8 | 12 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12:4 | 8 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 13:17 | -4 | 9 | |
4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 13:9 | 4 | 8 | |
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7:8 | -1 | 7 | |
6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 11:13 | -2 | 6 | |
7 | 5 | 1 | 2 | 2 | 9:10 | -1 | 5 | |
8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5:6 | -1 | 5 | |
9 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6:12 | -6 | 4 | |
10 | 5 | 0 | 3 | 2 | 6:11 | -5 | 3 | |
11 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4:11 | -7 | 3 | |
12 | 5 | 0 | 2 | 3 | 5:11 | -6 | 2 | |
13 | 5 | 0 | 1 | 4 | 3:12 | -9 | 1 | |
14 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1:10 | -9 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Shabab Al Ahli Dubai Club và Ittihad Kalba FC khi Shabab Al Ahli Dubai Club chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Shabab Al Ahli Dubai Club và Ittihad Kalba FC là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi Shabab Al Ahli Dubai Club chơi trên sân nhà, Shabab Al Ahli Dubai Club đã thắng 8 trận, có 5 trận hòa trong khi Ittihad Kalba FC thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-7 nghiêng về phía Shabab Al Ahli Dubai Club.
Trong 27 lần gặp nhau gần đây, Shabab Al Ahli Dubai Club đã thắng 17 trận, có 10 trận hòa trong khi Ittihad Kalba FC thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-15 nghiêng về phía Shabab Al Ahli Dubai Club.