Shabab Al Ahli - Sharjah FC 27.10.2024
-
27/10/24
11:30
|
Vòng 6
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
8 - Thắng
1 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 9
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
29
13
Ghi bàn
Thừa nhận
23
6
- 2.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 21.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 4.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 42
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
9
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 16
- Ghi bàn
- 8
- 6
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 3
Đối đầu
Resultados mais recentes: Shabab Al Ahli
Resultados mais recentes: Sharjah FC
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 0 | 1 | 24:5 | 19 | 27 | |
2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 24:10 | 14 | 23 | |
3 | 10 | 6 | 1 | 3 | 24:18 | 6 | 19 | |
4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 28:15 | 13 | 18 | |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 18:13 | 5 | 18 | |
6 | 10 | 5 | 2 | 3 | 23:16 | 7 | 17 | |
7 | 10 | 3 | 5 | 2 | 17:12 | 5 | 14 | |
8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 18:19 | -1 | 13 | |
9 | 10 | 3 | 2 | 5 | 15:22 | -7 | 11 | |
10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 12:16 | -4 | 10 | |
11 | 10 | 2 | 2 | 6 | 11:23 | -12 | 8 | |
12 | 10 | 1 | 3 | 6 | 11:25 | -14 | 6 | |
13 | 10 | 1 | 2 | 7 | 13:24 | -11 | 5 | |
14 | 10 | 1 | 0 | 9 | 7:27 | -20 | 3 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12:1 | 11 | 15 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 13:5 | 8 | 13 | |
3 | 5 | 4 | 1 | 0 | 12:6 | 6 | 13 | |
4 | 5 | 4 | 0 | 1 | 14:6 | 8 | 12 | |
5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 11:5 | 6 | 11 | |
6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 15:6 | 9 | 10 | |
7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12:8 | 4 | 10 | |
8 | 5 | 2 | 3 | 0 | 12:6 | 6 | 9 | |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:11 | -3 | 7 | |
10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:5 | 3 | 7 | |
11 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6:14 | -8 | 4 | |
12 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6:17 | -11 | 3 | |
13 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2:5 | -3 | 2 | |
14 | 4 | 0 | 1 | 3 | 7:12 | -5 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 12:4 | 8 | 12 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12:4 | 8 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 13:17 | -4 | 9 | |
4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 13:9 | 4 | 8 | |
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7:8 | -1 | 7 | |
6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 11:13 | -2 | 6 | |
7 | 5 | 1 | 2 | 2 | 9:10 | -1 | 5 | |
8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5:6 | -1 | 5 | |
9 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6:12 | -6 | 4 | |
10 | 5 | 0 | 3 | 2 | 6:11 | -5 | 3 | |
11 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4:11 | -7 | 3 | |
12 | 5 | 0 | 2 | 3 | 5:11 | -6 | 2 | |
13 | 5 | 0 | 1 | 4 | 3:12 | -9 | 1 | |
14 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1:10 | -9 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Shabab Al Ahli Dubai Club và Sharjah FC khi Shabab Al Ahli Dubai Club chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Shabab Al Ahli Dubai Club và Sharjah FC là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Shabab Al Ahli Dubai Club chơi trên sân nhà, Shabab Al Ahli Dubai Club đã thắng 10 trận, có 7 trận hòa trong khi Sharjah FC thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-26 nghiêng về phía Shabab Al Ahli Dubai Club.
Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Shabab Al Ahli Dubai Club đã thắng 20 trận, có 14 trận hòa trong khi Sharjah FC thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-45 nghiêng về phía Shabab Al Ahli Dubai Club.