Shakhter Karagandy - Astana 07.04.2024
Last match Astana - Shakhter Karagandy on 16/10/2024
-
07/04/24
07:30
|
Vòng 4
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
1 - Thắng
3 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
8
20
Ghi bàn
Thừa nhận
11
14
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 35.2'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 28
- Bàn thắng
- 25
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 9
- 3
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Shakhter Karagandy
Resultados mais recentes: Astana
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 14 | 5 | 5 | 39:21 | 18 | 47 |
|
|
2 | 24 | 14 | 4 | 6 | 39:19 | 20 | 46 |
|
|
3 | 24 | 12 | 7 | 5 | 39:26 | 13 | 43 |
|
|
4 | 24 | 12 | 6 | 6 | 36:24 | 12 | 42 |
|
|
5 | 24 | 11 | 6 | 7 | 33:23 | 10 | 39 |
|
|
6 | 24 | 10 | 7 | 7 | 35:32 | 3 | 37 |
|
|
7 | 24 | 9 | 8 | 7 | 28:20 | 8 | 35 |
|
|
8 | 24 | 9 | 7 | 8 | 28:29 | -1 | 34 |
|
|
9 | 24 | 8 | 5 | 11 | 29:26 | 3 | 29 |
|
|
10 | 24 | 6 | 6 | 12 | 18:32 | -14 | 24 |
|
|
11 | 24 | 5 | 8 | 11 | 17:33 | -16 | 23 |
|
|
12 | 24 | 5 | 5 | 14 | 16:39 | -23 | 20 |
|
|
13 | 24 | 2 | 4 | 18 | 12:45 | -33 | 10 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 18:8 | 10 | 26 |
|
|
2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 23:13 | 10 | 24 |
|
|
3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 23:12 | 11 | 23 |
|
|
4 | 12 | 7 | 2 | 3 | 22:13 | 9 | 23 |
|
|
5 | 12 | 6 | 5 | 1 | 19:11 | 8 | 23 |
|
|
6 | 12 | 6 | 4 | 2 | 20:11 | 9 | 22 |
|
|
7 | 12 | 6 | 4 | 2 | 14:7 | 7 | 22 |
|
|
8 | 12 | 6 | 3 | 3 | 16:12 | 4 | 21 |
|
|
9 | 12 | 5 | 2 | 5 | 18:12 | 6 | 17 |
|
|
10 | 12 | 5 | 1 | 6 | 10:13 | -3 | 16 |
|
|
11 | 12 | 3 | 4 | 5 | 10:15 | -5 | 13 |
|
|
12 | 12 | 3 | 3 | 6 | 10:15 | -5 | 12 |
|
|
13 | 12 | 2 | 4 | 6 | 7:17 | -10 | 10 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 7 | 2 | 3 | 16:7 | 9 | 23 |
|
|
2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 16:8 | 8 | 23 |
|
|
3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 19:15 | 4 | 21 |
|
|
4 | 12 | 5 | 4 | 3 | 14:11 | 3 | 19 |
|
|
5 | 12 | 4 | 2 | 6 | 16:21 | -5 | 14 |
|
|
6 | 12 | 3 | 4 | 5 | 14:13 | 1 | 13 |
|
|
7 | 12 | 3 | 4 | 5 | 15:15 | 0 | 13 |
|
|
8 | 12 | 3 | 4 | 5 | 12:17 | -5 | 13 |
|
|
9 | 12 | 3 | 3 | 6 | 11:14 | -3 | 12 |
|
|
10 | 12 | 2 | 4 | 6 | 7:18 | -11 | 10 |
|
|
11 | 12 | 1 | 5 | 6 | 8:19 | -11 | 8 |
|
|
12 | 12 | 2 | 2 | 8 | 6:24 | -18 | 8 |
|
|
13 | 12 | 0 | 0 | 12 | 5:28 | -23 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sachtor Karaganda và FC Astana khi Sachtor Karaganda chơi trên sân nhà là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sachtor Karaganda và FC Astana là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Sachtor Karaganda chơi trên sân nhà, Sachtor Karaganda đã thắng 9 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Astana thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-28 nghiêng về phía FC Astana.
Trong 49 lần gặp nhau gần đây, Sachtor Karaganda đã thắng 15 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Astana thắng 28 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 87-55 nghiêng về phía FC Astana.