Thành Đô Thái Sơn - Hổ Thiên Tân 18.08.2023
Last match Thành Đô Thái Sơn - Hổ Thiên Tân on 18/10/2024
-
18/08/23
07:35
|
Vòng 23
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
18
-
18
-
15
-
15
-
13
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 13
- Ghi bàn
- 6
- 11
- Thẻ vàng
- 12
- 2
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Thành Đô Thái Sơn
Resultados mais recentes: Hổ Thiên Tân
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 19 | 6 | 5 | 61:30 | 31 | 63 | |
2 | 30 | 16 | 10 | 4 | 59:25 | 34 | 58 | |
3 | 30 | 16 | 7 | 7 | 57:34 | 23 | 55 | |
4 | 30 | 15 | 8 | 7 | 51:32 | 19 | 53 | |
5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 34:31 | 3 | 52 | |
6 | 30 | 14 | 9 | 7 | 53:35 | 18 | 51 | |
7 | 30 | 14 | 9 | 7 | 51:35 | 16 | 51 | |
8 | 30 | 11 | 15 | 4 | 40:29 | 11 | 48 | |
9 | 30 | 10 | 9 | 11 | 44:48 | -4 | 39 | |
10 | 30 | 9 | 9 | 12 | 38:40 | -2 | 36 | |
11 | 30 | 9 | 7 | 14 | 42:54 | -12 | 34 | |
12 | 30 | 8 | 7 | 15 | 29:60 | -31 | 31 | |
13 | 30 | 7 | 7 | 16 | 34:45 | -11 | 28 | |
14 | 30 | 4 | 10 | 16 | 26:42 | -16 | 22 | |
15 | 30 | 3 | 11 | 16 | 25:47 | -22 | 20 | |
16 | 30 | 3 | 3 | 24 | 22:79 | -57 | 12 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- AFC Cup
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 2 | 1 | 41:10 | 31 | 38 | |
2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 28:14 | 14 | 30 | |
3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 29:14 | 15 | 29 | |
4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 31:16 | 15 | 28 | |
5 | 15 | 8 | 4 | 3 | 28:19 | 9 | 28 | |
6 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18:14 | 4 | 28 | |
7 | 15 | 7 | 6 | 2 | 25:11 | 14 | 27 | |
8 | 15 | 7 | 5 | 3 | 22:16 | 6 | 26 | |
9 | 15 | 5 | 10 | 0 | 22:16 | 6 | 25 | |
10 | 15 | 7 | 3 | 5 | 25:23 | 2 | 24 | |
11 | 15 | 7 | 3 | 5 | 25:21 | 4 | 24 | |
12 | 15 | 6 | 5 | 4 | 26:25 | 1 | 23 | |
13 | 15 | 5 | 4 | 6 | 15:20 | -5 | 19 | |
14 | 15 | 3 | 7 | 5 | 15:20 | -5 | 16 | |
15 | 15 | 2 | 4 | 9 | 10:22 | -12 | 10 | |
16 | 15 | 3 | 1 | 11 | 12:33 | -21 | 10 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 33:11 | 22 | 35 | |
2 | 15 | 7 | 5 | 3 | 28:20 | 8 | 26 | |
3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 29:19 | 10 | 25 | |
4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 16:17 | -1 | 24 | |
5 | 15 | 6 | 5 | 4 | 23:18 | 5 | 23 | |
6 | 15 | 6 | 5 | 4 | 22:19 | 3 | 23 | |
7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 18:13 | 5 | 23 | |
8 | 15 | 4 | 8 | 3 | 18:15 | 3 | 20 | |
9 | 15 | 4 | 4 | 7 | 18:23 | -5 | 16 | |
10 | 15 | 3 | 3 | 9 | 14:40 | -26 | 12 | |
11 | 15 | 2 | 6 | 7 | 16:20 | -4 | 12 | |
12 | 15 | 2 | 4 | 9 | 17:33 | -16 | 10 | |
13 | 15 | 2 | 3 | 10 | 13:29 | -16 | 9 | |
14 | 15 | 0 | 4 | 11 | 10:27 | -17 | 4 | |
15 | 15 | 0 | 4 | 11 | 9:22 | -13 | 4 | |
16 | 15 | 0 | 2 | 13 | 10:46 | -36 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sơn Đông Taishan FC và Thiên Tân Jinmen Tiger FC khi Sơn Đông Taishan FC chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Sơn Đông Taishan FC chơi trên sân nhà, Sơn Đông Taishan FC đã thắng 8 trận, có 2 trận hòa trong khi Thiên Tân Jinmen Tiger FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-12 nghiêng về phía Sơn Đông Taishan FC.
Trong 28 lần gặp nhau gần đây, Sơn Đông Taishan FC đã thắng 15 trận, có 6 trận hòa trong khi Thiên Tân Jinmen Tiger FC thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 51-32 nghiêng về phía Sơn Đông Taishan FC.
Trận thắng gần đây nhất của Thiên Tân Jinmen Tiger FC trên sân của Sơn Đông Taishan FC là ở năm 2016.