Sharjah FC - Al Nasr Dubai SC 10.11.2024
-
10/11/24
10:30
|
Vòng 8
-
- :
- Hoãn lại
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
22
10
Ghi bàn
Thừa nhận
20
15
- 2.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.7'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 32
- Bàn thắng
- 35
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
9
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 3
- 7
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Sharjah FC
Resultados mais recentes: Al Nasr Dubai SC
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 0 | 1 | 24:5 | 19 | 27 | |
2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 24:10 | 14 | 23 | |
3 | 10 | 6 | 1 | 3 | 24:18 | 6 | 19 | |
4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 28:15 | 13 | 18 | |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 18:13 | 5 | 18 | |
6 | 10 | 5 | 2 | 3 | 23:16 | 7 | 17 | |
7 | 10 | 3 | 5 | 2 | 17:12 | 5 | 14 | |
8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 18:19 | -1 | 13 | |
9 | 10 | 3 | 2 | 5 | 15:22 | -7 | 11 | |
10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 12:16 | -4 | 10 | |
11 | 10 | 2 | 2 | 6 | 11:23 | -12 | 8 | |
12 | 10 | 1 | 3 | 6 | 11:25 | -14 | 6 | |
13 | 10 | 1 | 2 | 7 | 13:24 | -11 | 5 | |
14 | 10 | 1 | 0 | 9 | 7:27 | -20 | 3 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12:1 | 11 | 15 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 13:5 | 8 | 13 | |
3 | 5 | 4 | 1 | 0 | 12:6 | 6 | 13 | |
4 | 5 | 4 | 0 | 1 | 14:6 | 8 | 12 | |
5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 11:5 | 6 | 11 | |
6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 15:6 | 9 | 10 | |
7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12:8 | 4 | 10 | |
8 | 5 | 2 | 3 | 0 | 12:6 | 6 | 9 | |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:11 | -3 | 7 | |
10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:5 | 3 | 7 | |
11 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6:14 | -8 | 4 | |
12 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6:17 | -11 | 3 | |
13 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2:5 | -3 | 2 | |
14 | 4 | 0 | 1 | 3 | 7:12 | -5 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 12:4 | 8 | 12 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12:4 | 8 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 13:17 | -4 | 9 | |
4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 13:9 | 4 | 8 | |
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7:8 | -1 | 7 | |
6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 11:13 | -2 | 6 | |
7 | 5 | 1 | 2 | 2 | 9:10 | -1 | 5 | |
8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5:6 | -1 | 5 | |
9 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6:12 | -6 | 4 | |
10 | 5 | 0 | 3 | 2 | 6:11 | -5 | 3 | |
11 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4:11 | -7 | 3 | |
12 | 5 | 0 | 2 | 3 | 5:11 | -6 | 2 | |
13 | 5 | 0 | 1 | 4 | 3:12 | -9 | 1 | |
14 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1:10 | -9 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sharjah FC và Al-Nasr Dubai CSC khi Sharjah FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sharjah FC và Al-Nasr Dubai CSC là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Sharjah FC chơi trên sân nhà, Sharjah FC đã thắng 6 trận, có 7 trận hòa trong khi Al-Nasr Dubai CSC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-31 nghiêng về phía Al-Nasr Dubai CSC.
Trong 37 lần gặp nhau gần đây, Sharjah FC đã thắng 15 trận, có 8 trận hòa trong khi Al-Nasr Dubai CSC thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-57 nghiêng về phía Al-Nasr Dubai CSC.