Skendija - Sileks 26.04.2023
Trận đấu tiếp theo Skendija - Sileks on 23/02/2025
-
26/04/23
10:00
|
Vòng 29
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 4
- 5
- Thẻ vàng
- 2
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Skendija
Resultados mais recentes: Sileks
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 8 | 2 | 53:19 | 34 | 68 |
|
|
2 | 30 | 17 | 7 | 6 | 62:27 | 35 | 58 |
|
|
3 | 30 | 16 | 9 | 5 | 43:23 | 20 | 57 |
|
|
4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 41:34 | 7 | 48 |
|
|
5 | 30 | 10 | 11 | 9 | 33:34 | -1 | 41 |
|
|
6 | 30 | 11 | 7 | 12 | 40:37 | 3 | 40 |
|
|
7 | 30 | 10 | 9 | 11 | 37:33 | 4 | 39 |
|
|
8 | 30 | 11 | 4 | 15 | 37:48 | -11 | 37 |
|
|
9 | 30 | 6 | 10 | 14 | 34:38 | -4 | 28 |
|
|
10 | 30 | 4 | 10 | 16 | 17:44 | -27 | 22 |
|
|
11 | 30 | 3 | 4 | 23 | 18:78 | -60 | 13 |
|
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 13 | 3 | 0 | 34:9 | 25 | 42 |
|
|
2 | 15 | 11 | 3 | 1 | 35:12 | 23 | 36 |
|
|
3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 21:11 | 10 | 28 |
|
|
4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 23:13 | 10 | 25 |
|
|
5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 21:19 | 2 | 24 |
|
|
6 | 16 | 6 | 5 | 5 | 18:16 | 2 | 23 |
|
|
7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 24:11 | 13 | 23 |
|
|
8 | 14 | 6 | 1 | 7 | 21:23 | -2 | 19 |
|
|
9 | 15 | 4 | 3 | 8 | 16:19 | -3 | 15 |
|
|
10 | 14 | 2 | 8 | 4 | 8:12 | -4 | 14 |
|
|
11 | 15 | 2 | 2 | 11 | 9:40 | -31 | 8 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 22:12 | 10 | 29 |
|
|
2 | 14 | 7 | 5 | 2 | 19:10 | 9 | 26 |
|
|
3 | 15 | 6 | 6 | 3 | 20:15 | 5 | 24 |
|
|
4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 27:15 | 12 | 22 |
|
|
5 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16:25 | -9 | 18 |
|
|
6 | 14 | 4 | 6 | 4 | 15:18 | -3 | 18 |
|
|
7 | 16 | 4 | 4 | 8 | 13:22 | -9 | 16 |
|
|
8 | 15 | 4 | 3 | 8 | 17:24 | -7 | 15 |
|
|
9 | 15 | 2 | 7 | 6 | 18:19 | -1 | 13 |
|
|
10 | 16 | 2 | 2 | 12 | 9:32 | -23 | 8 |
|
|
11 | 15 | 1 | 2 | 12 | 9:38 | -29 | 5 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KF Shkendija và FK Sileks Kratovo khi KF Shkendija chơi trên sân nhà là 3-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi KF Shkendija chơi trên sân nhà, KF Shkendija đã thắng 18 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Sileks Kratovo thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 52-12 nghiêng về phía KF Shkendija.
Trong 47 lần gặp nhau gần đây, KF Shkendija đã thắng 30 trận, có 12 trận hòa trong khi FK Sileks Kratovo thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 91-37 nghiêng về phía KF Shkendija.
Trận thắng gần đây nhất của FK Sileks Kratovo trên sân của KF Shkendija là ở năm 2007.