Skendija - Vardar 29.09.2024
Trận đấu tiếp theo Vardar - Skendija on 16/02/2025
-
29/09/24
08:00
|
Vòng 8
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
5 - Thắng
4 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
22
9
Ghi bàn
Thừa nhận
10
15
- 2.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 31
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 16
- Ghi bàn
- 2
- 10
- Thẻ vàng
- 10
- 1
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
Resultados mais recentes: Skendija
Resultados mais recentes: Vardar
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 7 | 1 | 26:8 | 18 | 37 | |
2 | 18 | 10 | 7 | 1 | 30:12 | 18 | 37 | |
3 | 18 | 11 | 4 | 3 | 27:8 | 19 | 37 | |
4 | 18 | 9 | 8 | 1 | 26:9 | 17 | 35 | |
5 | 18 | 9 | 5 | 4 | 23:21 | 2 | 32 | |
6 | 18 | 6 | 4 | 8 | 26:25 | 1 | 22 | |
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 21:31 | -10 | 19 | |
8 | 18 | 4 | 7 | 7 | 9:18 | -9 | 19 | |
9 | 18 | 2 | 8 | 8 | 7:17 | -10 | 14 | |
10 | 18 | 3 | 4 | 11 | 14:26 | -12 | 13 | |
11 | 18 | 3 | 4 | 11 | 13:29 | -16 | 13 | |
12 | 18 | 2 | 6 | 10 | 16:34 | -18 | 12 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 17:4 | 13 | 23 | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 21:7 | 14 | 21 | |
3 | 9 | 6 | 2 | 1 | 16:5 | 11 | 20 | |
4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 11:10 | 1 | 19 | |
5 | 9 | 5 | 4 | 0 | 16:4 | 12 | 19 | |
6 | 9 | 4 | 3 | 2 | 17:11 | 6 | 15 | |
7 | 9 | 3 | 5 | 1 | 5:3 | 2 | 14 | |
8 | 9 | 3 | 3 | 3 | 13:11 | 2 | 12 | |
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | 8:11 | -3 | 10 | |
10 | 9 | 2 | 4 | 3 | 4:7 | -3 | 10 | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:14 | -7 | 8 | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | 5:11 | -6 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 2 | 2 | 11:3 | 8 | 17 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 10:5 | 5 | 16 | |
3 | 9 | 4 | 4 | 1 | 9:5 | 4 | 16 | |
4 | 9 | 3 | 5 | 1 | 9:4 | 5 | 14 | |
5 | 9 | 3 | 4 | 2 | 12:11 | 1 | 13 | |
6 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9:14 | -5 | 7 | |
7 | 9 | 2 | 1 | 6 | 8:20 | -12 | 7 | |
8 | 9 | 1 | 2 | 6 | 11:23 | -12 | 5 | |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 4:15 | -11 | 5 | |
10 | 9 | 1 | 2 | 6 | 6:15 | -9 | 5 | |
11 | 9 | 0 | 4 | 5 | 3:10 | -7 | 4 | |
12 | 9 | 0 | 3 | 6 | 6:15 | -9 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KF Shkendija và FK Vardar Skopje khi KF Shkendija chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KF Shkendija và FK Vardar Skopje là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi KF Shkendija chơi trên sân nhà, KF Shkendija đã thắng 17 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Vardar Skopje thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-22 nghiêng về phía KF Shkendija.
Trong 61 lần gặp nhau gần đây, KF Shkendija đã thắng 27 trận, có 15 trận hòa trong khi FK Vardar Skopje thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-73 nghiêng về phía KF Shkendija.